Phân tích chi tiết
1. Mục đích và giá trị
Optimism giải quyết hạn chế về khả năng mở rộng của Ethereum bằng cách thực hiện giao dịch ngoài chuỗi, trong khi vẫn dựa vào Ethereum để xác nhận cuối cùng và đảm bảo an toàn. Điều này giúp giảm phí giao dịch tới 90% so với mạng chính Ethereum, làm cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) như Uniswap và Synthetix trở nên dễ tiếp cận hơn. Tầm nhìn Superchain của Optimism là tạo ra một mạng lưới các chuỗi lớp 2 liên kết với nhau (ví dụ: Base, Worldcoin) sử dụng OP Stack – một bộ công cụ phát triển chung giúp các chuỗi có thể tương tác chéo dễ dàng.
2. Công nghệ và kiến trúc
Optimism sử dụng optimistic rollups: các giao dịch được xử lý ngoài chuỗi, nén thành các nhóm và gửi lên Ethereum. Có một khoảng thời gian 7 ngày để bất kỳ ai cũng có thể phản đối các giao dịch không hợp lệ, đảm bảo tính minh bạch và an toàn mà không cần tin tưởng bên thứ ba. Khác với zero-knowledge rollups (ZK-Rollups), optimistic rollups ưu tiên sự đơn giản và tương thích với Ethereum, giúp các dApps hiện có dễ dàng chuyển sang sử dụng. Bộ công cụ mô-đun OP Stack cho phép các nhà phát triển tùy chỉnh chuỗi để phục vụ các mục đích cụ thể như trò chơi hoặc tài chính phi tập trung (DeFi).
3. Quản trị và hệ sinh thái
Token OP đóng vai trò trung tâm trong quản trị phi tập trung thông qua Optimism Collective, gồm hai phần: Token House (bỏ phiếu theo trọng số token) và Citizens’ House (đóng góp ý kiến từ các bên liên quan không phải tài chính). Chương trình Retroactive Public Goods Funding (RetroPGF) phân bổ token OP cho các dự án có lợi cho cộng đồng, như hạ tầng hoặc công cụ giáo dục. Hiện có hơn 300 giao thức hoạt động trên Optimism, bao gồm Velodrome (một sàn giao dịch phi tập trung hàng đầu) và Aave, với tổng giá trị tài sản khóa (TVL) đạt 1,2 tỷ USD tính đến tháng 7 năm 2025.
Kết luận
Optimism là một lớp mở rộng nền tảng của Ethereum, kết hợp giao dịch chi phí thấp, tương thích với EVM và quản trị do cộng đồng điều hành. Khung Superchain của Optimism có thể thay đổi cách các mạng lớp 2 hợp tác với nhau. Liệu việc tập trung vào tài trợ cho các dự án công cộng và thiết kế mô-đun có tạo ra chuẩn mực mới cho các hệ sinh thái phi tập trung?