Các loại tiền điện tử: 19.97M
Trao đổi: 842
Vốn hóa thị trường: 
$3.99T
1.46%
Khối lượng trong vòng 24 giờ: 
$162.71B
31.04%
Tỷ lệ thống trị: BTC: 57.5% ETH: 14.4%
 Phí gas trên ETH: 
 Sợ hãi & Tham lam: 
 
 
 
 
 
 
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

301

273,58 ₫
0.02%0.93%2.01%

₫3.69T₫3,686,998,581,133

13.47B XYO
xyo-7d-price-graph

302

1.427,89 ₫
0.28%0.06%4.38%

₫3.69T₫3,686,207,093,907

2.58B BABY
babylon-7d-price-graph

303

3.350,73 ₫
0.23%0.12%1.93%

₫3.69T₫3,685,805,636,850

1.09B AI16Z
ai16z-7d-price-graph

304

267.703,63 ₫
0.88%4.91%12.49%

₫3.65T₫3,653,033,974,865

13.64M SSV
ssv-network-7d-price-graph

305

11.085,86 ₫
2.03%5.17%6.46%

₫3.64T₫3,643,482,637,210

328.66M WILD
wilder-world-7d-price-graph

306

3.755,44 ₫
0.04%6.83%8.98%

₫3.62T₫3,617,581,679,878

963.28M AURA
aura-7d-price-graph

307

119.558,91 ₫
0.40%3.14%5.22%

₫3.6T₫3,596,810,393,147

30.08M VANA
vana-7d-price-graph

308

3.623,42 ₫
0.28%0.59%1.33%

₫3.58T₫3,581,767,901,148

988.5M POLYX
polymesh-7d-price-graph

309

42.810,14 ₫
0.03%0.25%102.90%

₫3.53T₫3,532,550,831,663

82.51M AIOT
okzoo-7d-price-graph

310

10.755,53 ₫
0.36%2.55%4.48%

₫3.53T₫3,529,471,661,595

328.15M KDA
kadena-7d-price-graph
Omni NetworkOMNI$3.89
GMTGMT$0.04
Elixir deUSDDEUSD$1.00
StatusSNT$0.03
YalaYU$1.00
OntologyONT$0.14
NanoXNO$0.98
Mask NetworkMASK$1.31
OsmosisOSMO$0.18
COTICOTI$0.06
AUSDAUSD$1.00
CalderaERA$0.87
API3API3$1.47
LoopringLRC$0.09
World Mobile TokenWMTX$0.18
ArkhamARKM$0.55
SolarSXP$0.19
io.netIO$0.65
RequestREQ$0.15
BlastBLAST$0.00
AleoALEO$0.26
GigachadGIGA$0.01
DefinitiveEDGE$0.60
Gravity (by Galxe)G$0.01
Neiro EthereumNEIRO$0.12
PythiaPYTHIA$0.12
MetisMETIS$18.14
Stargate FinanceSTG$0.18
Merlin ChainMERL$0.12
Venice TokenVVV$3.34
Magic EdenME$0.72
Rollbit CoinRLB$0.06
AI CompanionsAIC$0.16
CyberCYBER$2.28
aixbtAIXBT$0.12
TerraLUNA$0.16
RedStoneRED$0.41
BounceBitBB$0.16
Noble DollarUSDN$1.00
ViciCoinVCNT$18.84
StorjSTORJ$0.27
SparkSPK$0.07
ConstellationDAG$0.04
SLTSLT$13.27
Big TimeBIGTIME$0.06
Across ProtocolACX$0.19
BiconomyBICO$0.12
Ape and PepeAPEPE$0.00
Defi AppHOME$0.04
Space and TimeSXT$0.08
Wiki CatWKC$0.00
ConstitutionDAOPEOPLE$0.02
VenusXVS$6.66
GOHOMEGOHOME$214.85
PixelsPIXEL$0.04
FreysaFAI$0.01
VergeXVG$0.01
SwftCoinSWFTC$0.01
REVOXREX$0.05
KUB CoinKUB$1.51
HiveHIVE$0.21
Phala NetworkPHA$0.13
PAAL AIPAAL$0.10
Manta NetworkMANTA$0.23
TharwaTRWA$0.01
Yield Guild GamesYGG$0.17
FUNTokenFUN$0.01
TellorTRB$37.84
BitMart TokenBMX$0.32
OrblerORBR$0.10
BORABORA$0.09
AWEAWE$0.05
IOSTIOST$0.00
StaikaSTIK$0.79
Bonfida (aka SNS)FIDA$0.10
IkaIKA$0.03
Alchemist AIALCH$0.12
IlluviumILV$15.53
SignSIGN$0.07
CivicCVC$0.10
AnimecoinANIME$0.02
PowerledgerPOWR$0.17
CARVCARV$0.33
Goatseus MaximusGOAT$0.10
AevoAEVO$0.11
WAXWAXP$0.02
HarryPotterObamaSonic10Inu (ERC-20)BITCOIN$0.10
BancorBNT$0.82
TaggerTAG$0.00
HivemapperHONEY$0.02
Hiển thị 301 - 400 trong số 9511

Top 100 đồng coin tiền điện tử hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Trang này liệt kê 100 đồng coin tiền điện tử hàng đầu theo vốn hóa thị trường.

Đây là những đồng coin tiền điện tử có các blockchain riêng sử dụng thuật toán khai thác bằng chứng công việc hoặc bằng chứng cổ phần theo một số hình thức. Chúng được liệt kê từ đồng coin có vốn hóa thị trường lớn nhất rồi theo thứ tự giảm dần. Để sắp xếp lại thứ tự theo danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tiêu đề cột, ví dụ: 7d, sau đó danh sách sẽ được sắp xếp lại để hiển thị đồng coin cao nhất hoặc thấp nhất trước.

Đọc thêm