4 NOK: Giá 4 NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi 4 sang NOK
4 NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 4 to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2025 | kr1.87 | 6.71% |
Oct 05, 2025 | kr1.75 | 23.90% |
Oct 04, 2025 | kr1.41 | -19.18% |
Oct 03, 2025 | kr1.75 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ 4 sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi 4 sang NOK đã tăng 16.51% trong 24 giờ qua.
biểu đồ 4 sang NOK
biểu đồ 4 sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá 4 Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ 4 sang NOK hiện tại là kr 1.86. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 16.51% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của 4 là tăng bởi 4 đã tăng thêm 339.99% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
4 NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 4 to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 06, 2025 | kr1.87 | 6.71% |
Oct 05, 2025 | kr1.75 | 23.90% |
Oct 04, 2025 | kr1.41 | -19.18% |
Oct 03, 2025 | kr1.75 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ 4 sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi 4 sang NOK đã tăng 16.51% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi 4 / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ 4 (4) sang NOK là kr1.86 cho mỗi 1 4. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 4 sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi 4 sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 10:04:17 pm |
---|---|
0.5 4 | nok 0.9316 |
1 4 | nok 1.86 |
5 4 | nok 9.32 |
10 4 | nok 18.63 |
50 4 | nok 93.16 |
100 4 | nok 186.32 |
500 4 | nok 931.59 |
1000 4 | nok 1,863.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của 4 (4) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang 4
Số tiền | Hôm nay lúc 10:04:17 pm |
---|---|
0.5 NOK | 4 0.2684 |
1 NOK | 4 0.5367 |
5 NOK | 4 2.68 |
10 NOK | 4 5.37 |
50 NOK | 4 26.84 |
100 NOK | 4 53.67 |
500 NOK | 4 268.36 |
1000 NOK | 4 536.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang 4 (4) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.