XAN DKK: Giá Anoma DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XAN sang DKK
XAN DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XAN to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr0.641 | -11.25% |
Oct 01, 2025 | kr0.7222 | -6.02% |
Sep 30, 2025 | kr0.7684 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XAN sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XAN sang DKK đã giảm 16.58% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XAN sang DKK
biểu đồ Anoma sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Anoma Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ XAN sang DKK hiện tại là kr 0.6456. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 16.58% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Anoma là giảm bởi XAN đã giảm bớt 34.26% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XAN DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XAN to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | kr0.641 | -11.25% |
Oct 01, 2025 | kr0.7222 | -6.02% |
Sep 30, 2025 | kr0.7684 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XAN sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XAN sang DKK đã giảm 16.58% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XAN / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Anoma (XAN) sang DKK là kr0.6457 cho mỗi 1 XAN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XAN sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi XAN sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:19:15 pm |
---|---|
0.5 XAN | dkk 0.3228 |
1 XAN | dkk 0.6457 |
5 XAN | dkk 3.23 |
10 XAN | dkk 6.46 |
50 XAN | dkk 32.28 |
100 XAN | dkk 64.57 |
500 XAN | dkk 322.85 |
1000 XAN | dkk 645.69 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Anoma (XAN) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang XAN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:19:15 pm |
---|---|
0.5 DKK | XAN 0.7744 |
1 DKK | XAN 1.55 |
5 DKK | XAN 7.74 |
10 DKK | XAN 15.49 |
50 DKK | XAN 77.44 |
100 DKK | XAN 154.87 |
500 DKK | XAN 774.36 |
1000 DKK | XAN 1,548.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Anoma (XAN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.