XAN MXN: Giá Anoma MXN (Peso México) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi XAN sang MXN
XAN MXN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XAN to MXN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | $1.86 | -11.00% |
Oct 01, 2025 | $2.09 | -5.69% |
Sep 30, 2025 | $2.21 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XAN sang MXN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XAN sang MXN đã giảm 16.58% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XAN sang MXN
biểu đồ Anoma sang MXN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Anoma Peso México
Tỷ giá chuyển đổi từ XAN sang MXN hiện tại là $1.87. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 16.58% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Anoma là giảm bởi XAN đã giảm bớt 34.26% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
XAN MXN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 XAN to MXN | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 02, 2025 | $1.86 | -11.00% |
Oct 01, 2025 | $2.09 | -5.69% |
Sep 30, 2025 | $2.21 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XAN sang MXN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XAN sang MXN đã giảm 16.58% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XAN / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Anoma (XAN) sang MXN là $1.87 cho mỗi 1 XAN. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XAN sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi XAN sang MXN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:19:17 pm |
---|---|
0.5 XAN | mxn 0.9351 |
1 XAN | mxn 1.87 |
5 XAN | mxn 9.35 |
10 XAN | mxn 18.70 |
50 XAN | mxn 93.51 |
100 XAN | mxn 187.02 |
500 XAN | mxn 935.08 |
1000 XAN | mxn 1,870.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Anoma (XAN) sang Mexican Peso (MXN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MXN sang XAN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:19:17 pm |
---|---|
0.5 MXN | XAN 0.2674 |
1 MXN | XAN 0.5347 |
5 MXN | XAN 2.67 |
10 MXN | XAN 5.35 |
50 MXN | XAN 26.74 |
100 MXN | XAN 53.47 |
500 MXN | XAN 267.36 |
1000 MXN | XAN 534.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Mexican Peso (MXN) sang Anoma (XAN) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.