APX NOK: Giá APX NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi APX sang NOK
APX NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 APX to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 30, 2025 | kr18.26 | -3.62% |
Sep 29, 2025 | kr18.94 | 2.25% |
Sep 28, 2025 | kr18.52 | -2.91% |
Sep 27, 2025 | kr19.08 | -5.47% |
Sep 26, 2025 | kr20.18 | 6.86% |
Sep 25, 2025 | kr18.89 | -17.82% |
Sep 24, 2025 | kr22.98 | 18.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ APX sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi APX sang NOK đã giảm 7.62% trong 24 giờ qua.
biểu đồ APX sang NOK
biểu đồ APX sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá APX Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ APX sang NOK hiện tại là kr 18.25. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 7.62% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của APX là giảm bởi APX đã tăng thêm 2,567.25% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
APX NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 APX to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 30, 2025 | kr18.26 | -3.62% |
Sep 29, 2025 | kr18.94 | 2.25% |
Sep 28, 2025 | kr18.52 | -2.91% |
Sep 27, 2025 | kr19.08 | -5.47% |
Sep 26, 2025 | kr20.18 | 6.86% |
Sep 25, 2025 | kr18.89 | -17.82% |
Sep 24, 2025 | kr22.98 | 18.61% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ APX sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi APX sang NOK đã giảm 7.62% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi APX / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ APX (APX) sang NOK là kr18.26 cho mỗi 1 APX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 APX sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi APX sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 08:30:51 am |
---|---|
0.5 APX | nok 9.13 |
1 APX | nok 18.26 |
5 APX | nok 91.29 |
10 APX | nok 182.58 |
50 APX | nok 912.88 |
100 APX | nok 1,825.77 |
500 APX | nok 9,128.83 |
1000 APX | nok 18,257.66 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của APX (APX) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang APX
Số tiền | Hôm nay lúc 08:30:51 am |
---|---|
0.5 NOK | APX 0.02739 |
1 NOK | APX 0.05477 |
5 NOK | APX 0.2739 |
10 NOK | APX 0.5477 |
50 NOK | APX 2.74 |
100 NOK | APX 5.48 |
500 NOK | APX 27.39 |
1000 NOK | APX 54.77 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang APX (APX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.