ABT đến USD: Xếp hạng trực tiếp Arcblock đến Euro
công cụ chuyển đổi ABT sang USD
Lịch sử tỷ giá ABT sang EUR
Ngày | 1 ABT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | €1.50 | 0.33% |
Nov 24, 2024 | €1.49 | 10.04% |
Nov 23, 2024 | €1.36 | 0.15% |
Nov 22, 2024 | €1.36 | 1.65% |
Nov 21, 2024 | €1.33 | 2.76% |
Nov 20, 2024 | €1.30 | -4.80% |
Nov 19, 2024 | €1.36 | -1.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ABT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ABT sang EUR đã tăng 7.59% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ABT sang USD
biểu đồ Arcblock sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Arcblock sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ABT sang USD hiện tại là ₫38,059.23. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 7.59% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Arcblock là tăng bởi ABT đã giảm bớt 7.58% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ABT sang EUR
Ngày | 1 ABT to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 25, 2024 | €1.50 | 0.33% |
Nov 24, 2024 | €1.49 | 10.04% |
Nov 23, 2024 | €1.36 | 0.15% |
Nov 22, 2024 | €1.36 | 1.65% |
Nov 21, 2024 | €1.33 | 2.76% |
Nov 20, 2024 | €1.30 | -4.80% |
Nov 19, 2024 | €1.36 | -1.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ABT sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ABT sang EUR đã tăng 7.59% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ABT / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Arcblock (ABT) sang USD là €1.43 cho mỗi 1 ABT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ABT sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi ABT sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:57:11 am |
---|---|
0.5 ABT | eur 0.7143 |
1 ABT | eur 1.43 |
5 ABT | eur 7.14 |
10 ABT | eur 14.29 |
50 ABT | eur 71.43 |
100 ABT | eur 142.85 |
500 ABT | eur 714.27 |
1000 ABT | eur 1,428.53 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Arcblock (ABT) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ABT
Số tiền | Hôm nay lúc 02:57:11 am |
---|---|
0.5 EUR | ABT 0.35 |
1 EUR | ABT 0.7 |
5 EUR | ABT 3.50 |
10 EUR | ABT 7.00 |
50 EUR | ABT 35.00 |
100 EUR | ABT 70.00 |
500 EUR | ABT 350.01 |
1000 EUR | ABT 700.02 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Arcblock (ABT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.