ARDR KRW: Giá Ardor KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ARDR sang KRW
ARDR KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ARDR to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2025 | ₩106.46 | -2.31% |
Sep 27, 2025 | ₩108.97 | -1.79% |
Sep 26, 2025 | ₩110.96 | 2.25% |
Sep 25, 2025 | ₩108.51 | -4.12% |
Sep 24, 2025 | ₩113.17 | 2.21% |
Sep 23, 2025 | ₩110.72 | 0.91% |
Sep 22, 2025 | ₩109.72 | -7.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang KRW đã giảm 2.84% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ARDR sang KRW
biểu đồ Ardor sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Ardor Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ ARDR sang KRW hiện tại là ₩106.25. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.84% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ardor là giảm bởi ARDR đã giảm bớt 12.96% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ARDR KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ARDR to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 28, 2025 | ₩106.46 | -2.31% |
Sep 27, 2025 | ₩108.97 | -1.79% |
Sep 26, 2025 | ₩110.96 | 2.25% |
Sep 25, 2025 | ₩108.51 | -4.12% |
Sep 24, 2025 | ₩113.17 | 2.21% |
Sep 23, 2025 | ₩110.72 | 0.91% |
Sep 22, 2025 | ₩109.72 | -7.12% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang KRW đã giảm 2.84% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ARDR / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ardor (ARDR) sang KRW là ₩106.26 cho mỗi 1 ARDR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ARDR sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi ARDR sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 06:42:50 am |
---|---|
0.5 ARDR | krw 53.13 |
1 ARDR | krw 106.26 |
5 ARDR | krw 531.28 |
10 ARDR | krw 1,062.55 |
50 ARDR | krw 5,312.76 |
100 ARDR | krw 10,625.53 |
500 ARDR | krw 53,127.64 |
1000 ARDR | krw 106,255.28 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ardor (ARDR) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang ARDR
Số tiền | Hôm nay lúc 06:42:50 am |
---|---|
0.5 KRW | ARDR 0.004706 |
1 KRW | ARDR 0.009411 |
5 KRW | ARDR 0.04706 |
10 KRW | ARDR 0.09411 |
50 KRW | ARDR 0.4706 |
100 KRW | ARDR 0.9411 |
500 KRW | ARDR 4.71 |
1000 KRW | ARDR 9.41 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Ardor (ARDR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ARDR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ARDR / USD | $0.07537 |
ARDR / BTC | 0.0000006888 BTC |
ARDR / ETH | 0.00001882 ETH |
ARDR / BNB | 0.00007761 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Ardor (ARDR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.