AVAX đến GHS: Xếp hạng trực tiếp Avalanche đến Euro
công cụ chuyển đổi AVAX sang GHS
Lịch sử tỷ giá AVAX sang EUR
Ngày | 1 AVAX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €671.51 | -1.68% |
Nov 22, 2024 | €682.97 | 20.06% |
Nov 21, 2024 | €568.88 | 6.60% |
Nov 20, 2024 | €533.67 | -2.19% |
Nov 19, 2024 | €545.61 | -3.50% |
Nov 18, 2024 | €565.38 | 1.65% |
Nov 17, 2024 | €556.20 | -1.15% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AVAX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AVAX sang EUR đã tăng 13.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AVAX sang GHS
biểu đồ Avalanche sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Avalanche sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ AVAX sang GHS hiện tại là ₫1,077,894.09. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 13.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Avalanche là tăng bởi AVAX đã tăng thêm 59.77% so với GHS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá AVAX sang EUR
Ngày | 1 AVAX to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €671.51 | -1.68% |
Nov 22, 2024 | €682.97 | 20.06% |
Nov 21, 2024 | €568.88 | 6.60% |
Nov 20, 2024 | €533.67 | -2.19% |
Nov 19, 2024 | €545.61 | -3.50% |
Nov 18, 2024 | €565.38 | 1.65% |
Nov 17, 2024 | €556.20 | -1.15% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AVAX sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AVAX sang EUR đã tăng 13.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AVAX / GHS
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Avalanche (AVAX) sang GHS là €40.70 cho mỗi 1 AVAX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AVAX sang GHS.
Tỷ lệ chuyển đổi AVAX sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:25:39 am |
---|---|
0.5 AVAX | eur 20.35 |
1 AVAX | eur 40.70 |
5 AVAX | eur 203.52 |
10 AVAX | eur 407.04 |
50 AVAX | eur 2,035.18 |
100 AVAX | eur 4,070.36 |
500 AVAX | eur 20,351.82 |
1000 AVAX | eur 40,703.64 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Avalanche (AVAX) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang AVAX
Số tiền | Hôm nay lúc 11:25:39 am |
---|---|
0.5 EUR | AVAX 0.01228 |
1 EUR | AVAX 0.02457 |
5 EUR | AVAX 0.1228 |
10 EUR | AVAX 0.2457 |
50 EUR | AVAX 1.23 |
100 EUR | AVAX 2.46 |
500 EUR | AVAX 12.28 |
1000 EUR | AVAX 24.57 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Avalanche (AVAX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ AVAX sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
AVAX / USD | $42.41 |
AVAX / BTC | 0.0004302 BTC |
AVAX / ETH | 0.01261 ETH |
AVAX / BNB | 0.06375 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Avalanche (AVAX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.