BNT KRW: Giá Bancor KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi BNT sang KRW
BNT KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 BNT to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 23, 2025 | ₩935.49 | 0.08% |
Sep 22, 2025 | ₩934.75 | -4.32% |
Sep 21, 2025 | ₩976.98 | -2.58% |
Sep 20, 2025 | ₩1,002.85 | 0.07% |
Sep 19, 2025 | ₩1,002.16 | -3.01% |
Sep 18, 2025 | ₩1,033.27 | 0.45% |
Sep 17, 2025 | ₩1,028.64 | 2.49% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BNT sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BNT sang KRW đã tăng 1.15% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BNT sang KRW
biểu đồ Bancor sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Bancor Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ BNT sang KRW hiện tại là ₩934.86. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.15% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Bancor là tăng bởi BNT đã giảm bớt 18.75% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
BNT KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 BNT to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 23, 2025 | ₩935.49 | 0.08% |
Sep 22, 2025 | ₩934.75 | -4.32% |
Sep 21, 2025 | ₩976.98 | -2.58% |
Sep 20, 2025 | ₩1,002.85 | 0.07% |
Sep 19, 2025 | ₩1,002.16 | -3.01% |
Sep 18, 2025 | ₩1,033.27 | 0.45% |
Sep 17, 2025 | ₩1,028.64 | 2.49% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BNT sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BNT sang KRW đã tăng 1.15% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BNT / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Bancor (BNT) sang KRW là ₩934.86 cho mỗi 1 BNT. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BNT sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi BNT sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 03:19:16 pm |
---|---|
0.5 BNT | krw 467.43 |
1 BNT | krw 934.86 |
5 BNT | krw 4,674.32 |
10 BNT | krw 9,348.64 |
50 BNT | krw 46,743.18 |
100 BNT | krw 93,486.36 |
500 BNT | krw 467,431.81 |
1000 BNT | krw 934,863.62 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Bancor (BNT) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang BNT
Số tiền | Hôm nay lúc 03:19:16 pm |
---|---|
0.5 KRW | BNT 0.0005348 |
1 KRW | BNT 0.00107 |
5 KRW | BNT 0.005348 |
10 KRW | BNT 0.0107 |
50 KRW | BNT 0.05348 |
100 KRW | BNT 0.107 |
500 KRW | BNT 0.5348 |
1000 KRW | BNT 1.07 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Bancor (BNT) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.