BNX đến USD: Xếp hạng trực tiếp BinaryX đến Malaysian Ringgit
công cụ chuyển đổi BNX sang USD
Lịch sử tỷ giá BNX sang MYR
Ngày | 1 BNX to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | RM0.4895 | 3.64% |
Nov 04, 2024 | RM0.4723 | -6.76% |
Nov 03, 2024 | RM0.5065 | -11.06% |
Nov 02, 2024 | RM0.5695 | -2.07% |
Nov 01, 2024 | RM0.5816 | 1.74% |
Oct 31, 2024 | RM0.5716 | -8.52% |
Oct 30, 2024 | RM0.6249 | -2.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BNX sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BNX sang MYR đã giảm 2.98% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BNX sang USD
biểu đồ BinaryX sang MYR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu BinaryX sang Malaysian Ringgit
Tỷ giá chuyển đổi từ BNX sang USD hiện tại là ₫12,421.89. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.98% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của BinaryX là giảm bởi BNX đã giảm bớt 31.98% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BNX sang MYR
Ngày | 1 BNX to MYR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | RM0.4895 | 3.64% |
Nov 04, 2024 | RM0.4723 | -6.76% |
Nov 03, 2024 | RM0.5065 | -11.06% |
Nov 02, 2024 | RM0.5695 | -2.07% |
Nov 01, 2024 | RM0.5816 | 1.74% |
Oct 31, 2024 | RM0.5716 | -8.52% |
Oct 30, 2024 | RM0.6249 | -2.54% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BNX sang MYR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BNX sang MYR đã giảm 2.98% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BNX / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ BinaryX (BNX) sang USD là RM2.13 cho mỗi 1 BNX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BNX sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi BNX sang MYR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:40 pm |
---|---|
0.5 BNX | myr 1.06 |
1 BNX | myr 2.13 |
5 BNX | myr 10.65 |
10 BNX | myr 21.30 |
50 BNX | myr 106.49 |
100 BNX | myr 212.98 |
500 BNX | myr 1,064.88 |
1000 BNX | myr 2,129.75 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của BinaryX (BNX) sang Malaysian Ringgit (MYR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MYR sang BNX
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:40 pm |
---|---|
0.5 MYR | BNX 0.2348 |
1 MYR | BNX 0.4695 |
5 MYR | BNX 2.35 |
10 MYR | BNX 4.70 |
50 MYR | BNX 23.48 |
100 MYR | BNX 46.95 |
500 MYR | BNX 234.77 |
1000 MYR | BNX 469.54 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Malaysian Ringgit (MYR) sang BinaryX (BNX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.