BUB đến BNB: Xếp hạng trực tiếp BUBCAT đến Hungarian Forint
công cụ chuyển đổi BUB sang BNB
Lịch sử tỷ giá BUB sang HUF
Ngày | 1 BUB to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | Ft0.00006536 | -2.32% |
Nov 04, 2024 | Ft0.00006691 | 0.46% |
Nov 03, 2024 | Ft0.0000666 | 1.36% |
Nov 02, 2024 | Ft0.00006571 | 2.08% |
Nov 01, 2024 | Ft0.00006437 | 1.56% |
Oct 31, 2024 | Ft0.00006338 | -0.76% |
Oct 30, 2024 | Ft0.00006387 | 5.84% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BUB sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BUB sang HUF đã giảm 0.54% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BUB sang BNB
biểu đồ BUBCAT sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu BUBCAT sang Hungarian Forint
Tỷ giá chuyển đổi từ BUB sang BNB hiện tại là ₫935.37. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.54% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của BUBCAT là giảm bởi BUB đã tăng thêm > 9000% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BUB sang HUF
Ngày | 1 BUB to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | Ft0.00006536 | -2.32% |
Nov 04, 2024 | Ft0.00006691 | 0.46% |
Nov 03, 2024 | Ft0.0000666 | 1.36% |
Nov 02, 2024 | Ft0.00006571 | 2.08% |
Nov 01, 2024 | Ft0.00006437 | 1.56% |
Oct 31, 2024 | Ft0.00006338 | -0.76% |
Oct 30, 2024 | Ft0.00006387 | 5.84% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BUB sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BUB sang HUF đã giảm 0.54% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BUB / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ BUBCAT (BUB) sang BNB là Ft13.83 cho mỗi 1 BUB. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BUB sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi BUB sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 02:39:51 pm |
---|---|
0.5 BUB | huf 6.92 |
1 BUB | huf 13.83 |
5 BUB | huf 69.16 |
10 BUB | huf 138.32 |
50 BUB | huf 691.62 |
100 BUB | huf 1,383.23 |
500 BUB | huf 6,916.16 |
1000 BUB | huf 13,832.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của BUBCAT (BUB) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang BUB
Số tiền | Hôm nay lúc 02:39:51 pm |
---|---|
0.5 HUF | BUB 0.03615 |
1 HUF | BUB 0.07229 |
5 HUF | BUB 0.3615 |
10 HUF | BUB 0.7229 |
50 HUF | BUB 3.61 |
100 HUF | BUB 7.23 |
500 HUF | BUB 36.15 |
1000 HUF | BUB 72.29 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang BUBCAT (BUB) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.