BUB đến USD: Xếp hạng trực tiếp BUBCAT đến Saudi Riyal
công cụ chuyển đổi BUB sang USD
Lịch sử tỷ giá BUB sang SAR
Ngày | 1 BUB to SAR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | SAR0.03749 | 1.54% |
Nov 04, 2024 | SAR0.03692 | -0.69% |
Nov 03, 2024 | SAR0.03718 | -0.39% |
Nov 02, 2024 | SAR0.03732 | 1.28% |
Nov 01, 2024 | SAR0.03685 | 0.84% |
Oct 31, 2024 | SAR0.03655 | -4.09% |
Oct 30, 2024 | SAR0.0381 | 4.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BUB sang SAR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BUB sang SAR đã giảm 0.84% trong 24 giờ qua.
biểu đồ BUB sang USD
biểu đồ BUBCAT sang SAR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu BUBCAT sang Saudi Riyal
Tỷ giá chuyển đổi từ BUB sang USD hiện tại là ₫950.20. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.84% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của BUBCAT là giảm bởi BUB đã tăng thêm > 9000% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá BUB sang SAR
Ngày | 1 BUB to SAR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | SAR0.03749 | 1.54% |
Nov 04, 2024 | SAR0.03692 | -0.69% |
Nov 03, 2024 | SAR0.03718 | -0.39% |
Nov 02, 2024 | SAR0.03732 | 1.28% |
Nov 01, 2024 | SAR0.03685 | 0.84% |
Oct 31, 2024 | SAR0.03655 | -4.09% |
Oct 30, 2024 | SAR0.0381 | 4.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ BUB sang SAR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi BUB sang SAR đã giảm 0.84% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi BUB / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ BUBCAT (BUB) sang USD là SAR0.1408 cho mỗi 1 BUB. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 BUB sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi BUB sang SAR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:24:32 pm |
---|---|
0.5 BUB | sar 0.07042 |
1 BUB | sar 0.1408 |
5 BUB | sar 0.7042 |
10 BUB | sar 1.41 |
50 BUB | sar 7.04 |
100 BUB | sar 14.08 |
500 BUB | sar 70.42 |
1000 BUB | sar 140.83 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của BUBCAT (BUB) sang Saudi Riyal (SAR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi SAR sang BUB
Số tiền | Hôm nay lúc 12:24:32 pm |
---|---|
0.5 SAR | BUB 3.55 |
1 SAR | BUB 7.10 |
5 SAR | BUB 35.50 |
10 SAR | BUB 71.01 |
50 SAR | BUB 355.03 |
100 SAR | BUB 710.06 |
500 SAR | BUB 3,550.32 |
1000 SAR | BUB 7,100.64 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Saudi Riyal (SAR) sang BUBCAT (BUB) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.