ERA BRL: Giá Caldera BRL (Real Brazil) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ERA sang BRL
ERA BRL Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 05, 2025 | R$3.00 | 1.70% |
Oct 04, 2025 | R$2.95 | -2.59% |
Oct 03, 2025 | R$3.02 | 1.99% |
Oct 02, 2025 | R$2.97 | 2.28% |
Oct 01, 2025 | R$2.90 | 8.75% |
Sep 30, 2025 | R$2.67 | -2.90% |
Sep 29, 2025 | R$2.75 | -8.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang BRL đã tăng 1.08% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ERA sang BRL
biểu đồ Caldera sang BRL
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Caldera Real Brazil
Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang BRL hiện tại là R$3. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là tăng bởi ERA đã giảm bớt 20.52% so với BRL trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ERA BRL Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 05, 2025 | R$3.00 | 1.70% |
Oct 04, 2025 | R$2.95 | -2.59% |
Oct 03, 2025 | R$3.02 | 1.99% |
Oct 02, 2025 | R$2.97 | 2.28% |
Oct 01, 2025 | R$2.90 | 8.75% |
Sep 30, 2025 | R$2.67 | -2.90% |
Sep 29, 2025 | R$2.75 | -8.42% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang BRL đã tăng 1.08% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ERA / BRL
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang BRL là R$3.00 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang BRL.
Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang BRL
Số tiền | Hôm nay lúc 08:34:51 am |
---|---|
0.5 ERA | brl 1.50 |
1 ERA | brl 3.00 |
5 ERA | brl 15.01 |
10 ERA | brl 30.02 |
50 ERA | brl 150.08 |
100 ERA | brl 300.16 |
500 ERA | brl 1,500.78 |
1000 ERA | brl 3,001.56 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang Brazilian Real (BRL) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BRL sang ERA
Số tiền | Hôm nay lúc 08:34:51 am |
---|---|
0.5 BRL | ERA 0.1666 |
1 BRL | ERA 0.3332 |
5 BRL | ERA 1.67 |
10 BRL | ERA 3.33 |
50 BRL | ERA 16.66 |
100 BRL | ERA 33.32 |
500 BRL | ERA 166.58 |
1000 BRL | ERA 333.16 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Brazilian Real (BRL) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.