Trở lại Caldera

ERA DKK: Giá Caldera DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi ERA sang DKK

ERA

Caldera

DKK

Danish Krone

ERA DKK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ERA to DKK24 giờ
Sep 05, 2025kr4.521.21%
Sep 04, 2025kr4.46-3.59%
Sep 03, 2025kr4.632.48%
Sep 02, 2025kr4.524.19%
Sep 01, 2025kr4.34-7.84%
Aug 31, 2025kr4.71-2.51%
Aug 30, 2025kr4.83-0.65%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang DKK đã tăng 1.12% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ERA sang DKK

biểu đồ Caldera sang DKK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Caldera Krone Đan Mạch

Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang DKK hiện tại là kr 4.51. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.12% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là tăng bởi ERA đã giảm bớt 26.26% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ERA DKK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ERA to DKK24 giờ
Sep 05, 2025kr4.521.21%
Sep 04, 2025kr4.46-3.59%
Sep 03, 2025kr4.632.48%
Sep 02, 2025kr4.524.19%
Sep 01, 2025kr4.34-7.84%
Aug 31, 2025kr4.71-2.51%
Aug 30, 2025kr4.83-0.65%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang DKK đã tăng 1.12% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ERA / DKK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang DKK là kr4.51 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang DKK.

Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang DKK

Số tiềnHôm nay lúc 08:02:24 am
0.5 ERAdkk 2.26
1 ERAdkk 4.51
5 ERAdkk 22.57
10 ERAdkk 45.14
50 ERAdkk 225.68
100 ERAdkk 451.36
500 ERAdkk 2,256.82
1000 ERAdkk 4,513.64

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang ERA

Số tiềnHôm nay lúc 08:02:24 am
0.5 DKKERA 0.1108
1 DKKERA 0.2216
5 DKKERA 1.11
10 DKKERA 2.22
50 DKKERA 11.08
100 DKKERA 22.16
500 DKKERA 110.78
1000 DKKERA 221.55

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ERA / USD$0.7061
ERA / BTC0.00000625 BTC
ERA / ETH0.0001598 ETH
ERA / BNB0.0008301 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Caldera (ERA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Caldera sang Danish Krone

Giá của 1 Caldera (ERA) sang Danish Krone (DKK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Caldera (ERA) sang Danish Krone (DKK) hiện tại khoảng kr4.51.

Tôi có thể mua bao nhiêu Caldera (ERA) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 0.2216 Caldera (ERA).

Giá ERA/DKK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Caldera (ERA) đạt mức giá cao nhất từng có là kr12.80 DKK vào 7/17/2025.

Giá trị của Caldera (ERA) đã thay đổi bao nhiêu so với Danish Krone (DKK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Caldera (ERA) đã tăng thêm -26.3% so với Danish Krone (DKK).