ERA GBP: Giá Caldera GBP (Bảng Anh) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ERA sang GBP
ERA GBP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 10, 2025 | £0.2814 | -25.63% |
Oct 09, 2025 | £0.3783 | -4.56% |
Oct 08, 2025 | £0.3964 | 2.23% |
Oct 07, 2025 | £0.3877 | -3.35% |
Oct 06, 2025 | £0.4012 | 1.70% |
Oct 05, 2025 | £0.3944 | -3.70% |
Oct 04, 2025 | £0.4096 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang GBP đã giảm 2.38% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ERA sang GBP
biểu đồ Caldera sang GBP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Caldera Bảng Anh
Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang GBP hiện tại là £0.2742. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.38% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là giảm bởi ERA đã giảm bớt 50.03% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ERA GBP Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to GBP | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 10, 2025 | £0.2814 | -25.63% |
Oct 09, 2025 | £0.3783 | -4.56% |
Oct 08, 2025 | £0.3964 | 2.23% |
Oct 07, 2025 | £0.3877 | -3.35% |
Oct 06, 2025 | £0.4012 | 1.70% |
Oct 05, 2025 | £0.3944 | -3.70% |
Oct 04, 2025 | £0.4096 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang GBP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang GBP đã giảm 2.38% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ERA / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang GBP là £0.2743 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang GBP
Số tiền | Hôm nay lúc 11:35:20 pm |
---|---|
0.5 ERA | gbp 0.1371 |
1 ERA | gbp 0.2743 |
5 ERA | gbp 1.37 |
10 ERA | gbp 2.74 |
50 ERA | gbp 13.71 |
100 ERA | gbp 27.43 |
500 ERA | gbp 137.15 |
1000 ERA | gbp 274.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang Pound Sterling (GBP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi GBP sang ERA
Số tiền | Hôm nay lúc 11:35:20 pm |
---|---|
0.5 GBP | ERA 1.82 |
1 GBP | ERA 3.65 |
5 GBP | ERA 18.23 |
10 GBP | ERA 36.46 |
50 GBP | ERA 182.28 |
100 GBP | ERA 364.57 |
500 GBP | ERA 1,822.84 |
1000 GBP | ERA 3,645.68 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pound Sterling (GBP) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.