ERA HUF: Giá Caldera HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ERA sang HUF
ERA HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | Ft239.70 | 1.99% |
Sep 04, 2025 | Ft235.03 | -3.73% |
Sep 03, 2025 | Ft244.14 | 1.92% |
Sep 02, 2025 | Ft239.53 | 4.32% |
Sep 01, 2025 | Ft229.62 | -8.18% |
Aug 31, 2025 | Ft250.08 | -2.48% |
Aug 30, 2025 | Ft256.43 | -0.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang HUF đã tăng 2.01% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ERA sang HUF
biểu đồ Caldera sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Caldera Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang HUF hiện tại là Ft 239.53. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.01% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là tăng bởi ERA đã giảm bớt 25.16% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ERA HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | Ft239.70 | 1.99% |
Sep 04, 2025 | Ft235.03 | -3.73% |
Sep 03, 2025 | Ft244.14 | 1.92% |
Sep 02, 2025 | Ft239.53 | 4.32% |
Sep 01, 2025 | Ft229.62 | -8.18% |
Aug 31, 2025 | Ft250.08 | -2.48% |
Aug 30, 2025 | Ft256.43 | -0.65% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang HUF đã tăng 2.01% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ERA / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang HUF là Ft239.53 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 01:38:28 pm |
---|---|
0.5 ERA | huf 119.77 |
1 ERA | huf 239.53 |
5 ERA | huf 1,197.66 |
10 ERA | huf 2,395.31 |
50 ERA | huf 11,976.57 |
100 ERA | huf 23,953.15 |
500 ERA | huf 119,765.73 |
1000 ERA | huf 239,531.45 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang ERA
Số tiền | Hôm nay lúc 01:38:28 pm |
---|---|
0.5 HUF | ERA 0.002087 |
1 HUF | ERA 0.004175 |
5 HUF | ERA 0.02087 |
10 HUF | ERA 0.04175 |
50 HUF | ERA 0.2087 |
100 HUF | ERA 0.4175 |
500 HUF | ERA 2.09 |
1000 HUF | ERA 4.17 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.