ERA HUF: Giá Caldera HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ERA sang HUF
ERA HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 09, 2025 | Ft169.77 | -5.04% |
Oct 08, 2025 | Ft178.78 | 1.86% |
Oct 07, 2025 | Ft175.52 | -2.28% |
Oct 06, 2025 | Ft179.62 | 2.27% |
Oct 05, 2025 | Ft175.63 | -3.80% |
Oct 04, 2025 | Ft182.56 | -2.59% |
Oct 03, 2025 | Ft187.42 | 1.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang HUF đã giảm 6.00% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ERA sang HUF
biểu đồ Caldera sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Caldera Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang HUF hiện tại là Ft 169.64. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.00% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là giảm bởi ERA đã giảm bớt 30.58% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ERA HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 09, 2025 | Ft169.77 | -5.04% |
Oct 08, 2025 | Ft178.78 | 1.86% |
Oct 07, 2025 | Ft175.52 | -2.28% |
Oct 06, 2025 | Ft179.62 | 2.27% |
Oct 05, 2025 | Ft175.63 | -3.80% |
Oct 04, 2025 | Ft182.56 | -2.59% |
Oct 03, 2025 | Ft187.42 | 1.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang HUF đã giảm 6.00% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ERA / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang HUF là Ft169.64 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 05:50:14 pm |
---|---|
0.5 ERA | huf 84.82 |
1 ERA | huf 169.64 |
5 ERA | huf 848.21 |
10 ERA | huf 1,696.43 |
50 ERA | huf 8,482.15 |
100 ERA | huf 16,964.29 |
500 ERA | huf 84,821.47 |
1000 ERA | huf 169,642.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang ERA
Số tiền | Hôm nay lúc 05:50:14 pm |
---|---|
0.5 HUF | ERA 0.002947 |
1 HUF | ERA 0.005895 |
5 HUF | ERA 0.02947 |
10 HUF | ERA 0.05895 |
50 HUF | ERA 0.2947 |
100 HUF | ERA 0.5895 |
500 HUF | ERA 2.95 |
1000 HUF | ERA 5.89 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.