ERA IDR: Giá Caldera IDR (Rupiah Indonesia) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ERA sang IDR
ERA
Caldera
IDR
Indonesian Rupiah
ERA IDR Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 ERA to IDR
24 giờ
Sep 05, 2025
Rp11,615.47
1.23%
Sep 04, 2025
Rp11,474.08
-3.69%
Sep 03, 2025
Rp11,914.28
2.80%
Sep 02, 2025
Rp11,589.58
3.58%
Sep 01, 2025
Rp11,189.48
-7.48%
Aug 31, 2025
Rp12,093.78
-2.51%
Aug 30, 2025
Rp12,405.32
-0.65%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang IDR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang IDR đã tăng 1.12% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ERA sang IDR
biểu đồ Caldera sang IDR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Caldera Rupiah Indonesia
Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang IDR hiện tại là Rp 11,601.87. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.12% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là tăng bởi ERA đã giảm bớt 26.26% so với IDR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ERA IDR Lịch sử tỷ giá
Ngày
1 ERA to IDR
24 giờ
Sep 05, 2025
Rp11,615.47
1.23%
Sep 04, 2025
Rp11,474.08
-3.69%
Sep 03, 2025
Rp11,914.28
2.80%
Sep 02, 2025
Rp11,589.58
3.58%
Sep 01, 2025
Rp11,189.48
-7.48%
Aug 31, 2025
Rp12,093.78
-2.51%
Aug 30, 2025
Rp12,405.32
-0.65%
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang IDR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang IDR đã tăng 1.12% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ERA / IDR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang IDR là Rp11,601.87 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang IDR.
Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang IDR
Số tiền
Hôm nay lúc 08:02:10 am
0.5 ERA
idr 5,800.94
1 ERA
idr 11,601.87
5 ERA
idr 58,009.35
10 ERA
idr 116,018.70
50 ERA
idr 580,093.51
100 ERA
idr 1,160,187.03
500 ERA
idr 5,800,935.14
1000 ERA
idr 11,601,870.29
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang Indonesian Rupiah (IDR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi IDR sang ERA
Số tiền
Hôm nay lúc 08:02:10 am
0.5 IDR
ERA 0.0000431
1 IDR
ERA 0.00008619
5 IDR
ERA 0.000431
10 IDR
ERA 0.0008619
50 IDR
ERA 0.00431
100 IDR
ERA 0.008619
500 IDR
ERA 0.0431
1000 IDR
ERA 0.08619
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indonesian Rupiah (IDR) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.