Trở lại Caldera

ERA IDR: Giá Caldera IDR (Rupiah Indonesia) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi ERA sang IDR

ERA

Caldera

IDR

Indonesian Rupiah

ERA IDR Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ERA to IDR24 giờ
Sep 05, 2025Rp11,615.471.23%
Sep 04, 2025Rp11,474.08-3.69%
Sep 03, 2025Rp11,914.282.80%
Sep 02, 2025Rp11,589.583.58%
Sep 01, 2025Rp11,189.48-7.48%
Aug 31, 2025Rp12,093.78-2.51%
Aug 30, 2025Rp12,405.32-0.65%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang IDR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang IDR đã tăng 1.12% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ERA sang IDR

biểu đồ Caldera sang IDR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Caldera Rupiah Indonesia

Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang IDR hiện tại là Rp 11,601.87. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.12% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là tăng bởi ERA đã giảm bớt 26.26% so với IDR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ERA IDR Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ERA to IDR24 giờ
Sep 05, 2025Rp11,615.471.23%
Sep 04, 2025Rp11,474.08-3.69%
Sep 03, 2025Rp11,914.282.80%
Sep 02, 2025Rp11,589.583.58%
Sep 01, 2025Rp11,189.48-7.48%
Aug 31, 2025Rp12,093.78-2.51%
Aug 30, 2025Rp12,405.32-0.65%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang IDR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang IDR đã tăng 1.12% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ERA / IDR

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang IDR là Rp11,601.87 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang IDR.

Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang IDR

Số tiềnHôm nay lúc 08:02:10 am
0.5 ERAidr 5,800.94
1 ERAidr 11,601.87
5 ERAidr 58,009.35
10 ERAidr 116,018.70
50 ERAidr 580,093.51
100 ERAidr 1,160,187.03
500 ERAidr 5,800,935.14
1000 ERAidr 11,601,870.29

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang Indonesian Rupiah (IDR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi IDR sang ERA

Số tiềnHôm nay lúc 08:02:10 am
0.5 IDRERA 0.0000431
1 IDRERA 0.00008619
5 IDRERA 0.000431
10 IDRERA 0.0008619
50 IDRERA 0.00431
100 IDRERA 0.008619
500 IDRERA 0.0431
1000 IDRERA 0.08619

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indonesian Rupiah (IDR) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ERA / USD$0.7061
ERA / BTC0.00000625 BTC
ERA / ETH0.0001597 ETH
ERA / BNB0.0008301 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Caldera (ERA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Caldera sang Indonesian Rupiah

Giá của 1 Caldera (ERA) sang Indonesian Rupiah (IDR) là bao nhiêu?

Giá của 1 Caldera (ERA) sang Indonesian Rupiah (IDR) hiện tại khoảng Rp11,601.87.

Tôi có thể mua bao nhiêu Caldera (ERA) với Rp1?

Hiện tại, với Rp1 có thể mua khoảng 0.00008619 Caldera (ERA).

Giá ERA/IDR cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Caldera (ERA) đạt mức giá cao nhất từng có là Rp32,901.93 IDR vào 7/17/2025.

Giá trị của Caldera (ERA) đã thay đổi bao nhiêu so với Indonesian Rupiah (IDR)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Caldera (ERA) đã tăng thêm -26.3% so với Indonesian Rupiah (IDR).