Trở lại Caldera

ERA KRW: Giá Caldera KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi ERA sang KRW

ERA

Caldera

KRW

South Korean Won

ERA KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ERA to KRW24 giờ
Sep 05, 2025₩984.501.38%
Sep 04, 2025₩971.13-3.46%
Sep 03, 2025₩1,005.922.33%
Sep 02, 2025₩982.993.59%
Sep 01, 2025₩948.89-7.35%
Aug 31, 2025₩1,024.21-2.42%
Aug 30, 2025₩1,049.61-0.65%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang KRW đã tăng 2.03% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ERA sang KRW

biểu đồ Caldera sang KRW

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Caldera Won Hàn Quốc

Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang KRW hiện tại là ₩984.34. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.03% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là tăng bởi ERA đã giảm bớt 26.04% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ERA KRW Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ERA to KRW24 giờ
Sep 05, 2025₩984.501.38%
Sep 04, 2025₩971.13-3.46%
Sep 03, 2025₩1,005.922.33%
Sep 02, 2025₩982.993.59%
Sep 01, 2025₩948.89-7.35%
Aug 31, 2025₩1,024.21-2.42%
Aug 30, 2025₩1,049.61-0.65%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang KRW đã tăng 2.03% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ERA / KRW

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang KRW là ₩984.35 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang KRW.

Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang KRW

Số tiềnHôm nay lúc 08:47:52 pm
0.5 ERAkrw 492.17
1 ERAkrw 984.35
5 ERAkrw 4,921.74
10 ERAkrw 9,843.49
50 ERAkrw 49,217.43
100 ERAkrw 98,434.87
500 ERAkrw 492,174.34
1000 ERAkrw 984,348.68

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang ERA

Số tiềnHôm nay lúc 08:47:52 pm
0.5 KRWERA 0.000508
1 KRWERA 0.001016
5 KRWERA 0.00508
10 KRWERA 0.01016
50 KRWERA 0.0508
100 KRWERA 0.1016
500 KRWERA 0.508
1000 KRWERA 1.02

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ERA / USD$0.7093
ERA / BTC0.000006361 BTC
ERA / ETH0.0001635 ETH
ERA / BNB0.0008335 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Caldera (ERA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Caldera sang South Korean Won

Giá của 1 Caldera (ERA) sang South Korean Won (KRW) là bao nhiêu?

Giá của 1 Caldera (ERA) sang South Korean Won (KRW) hiện tại khoảng ₩984.35.

Tôi có thể mua bao nhiêu Caldera (ERA) với ₩1?

Hiện tại, với ₩1 có thể mua khoảng 0.001016 Caldera (ERA).

Giá ERA/KRW cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Caldera (ERA) đạt mức giá cao nhất từng có là ₩2,778.87 KRW vào 7/17/2025.

Giá trị của Caldera (ERA) đã thay đổi bao nhiêu so với South Korean Won (KRW)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Caldera (ERA) đã tăng thêm -26.0% so với South Korean Won (KRW).