ERA MXN: Giá Caldera MXN (Peso México) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ERA sang MXN
ERA MXN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to MXN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 04, 2025 | $13.06 | -3.52% |
Sep 03, 2025 | $13.53 | 2.56% |
Sep 02, 2025 | $13.20 | 3.93% |
Sep 01, 2025 | $12.70 | -7.69% |
Aug 31, 2025 | $13.75 | -2.43% |
Aug 30, 2025 | $14.10 | -0.65% |
Aug 29, 2025 | $14.19 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang MXN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang MXN đã tăng 1.12% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ERA sang MXN
biểu đồ Caldera sang MXN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Caldera Peso México
Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang MXN hiện tại là $13.2. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.12% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là tăng bởi ERA đã giảm bớt 26.26% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ERA MXN Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to MXN | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 04, 2025 | $13.06 | -3.52% |
Sep 03, 2025 | $13.53 | 2.56% |
Sep 02, 2025 | $13.20 | 3.93% |
Sep 01, 2025 | $12.70 | -7.69% |
Aug 31, 2025 | $13.75 | -2.43% |
Aug 30, 2025 | $14.10 | -0.65% |
Aug 29, 2025 | $14.19 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang MXN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang MXN đã tăng 1.12% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ERA / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang MXN là $13.21 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang MXN
Số tiền | Hôm nay lúc 08:02:26 am |
---|---|
0.5 ERA | mxn 6.60 |
1 ERA | mxn 13.21 |
5 ERA | mxn 66.03 |
10 ERA | mxn 132.06 |
50 ERA | mxn 660.29 |
100 ERA | mxn 1,320.58 |
500 ERA | mxn 6,602.88 |
1000 ERA | mxn 13,205.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang Mexican Peso (MXN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi MXN sang ERA
Số tiền | Hôm nay lúc 08:02:26 am |
---|---|
0.5 MXN | ERA 0.03786 |
1 MXN | ERA 0.07572 |
5 MXN | ERA 0.3786 |
10 MXN | ERA 0.7572 |
50 MXN | ERA 3.79 |
100 MXN | ERA 7.57 |
500 MXN | ERA 37.86 |
1000 MXN | ERA 75.72 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Mexican Peso (MXN) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.