Trở lại Caldera

ERA NOK: Giá Caldera NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá

công cụ chuyển đổi ERA sang NOK

ERA

Caldera

NOK

Norwegian Krone

ERA NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ERA to NOK24 giờ
Oct 11, 2025kr3.882.10%
Oct 10, 2025kr3.80-24.96%
Oct 09, 2025kr5.07-4.37%
Oct 08, 2025kr5.302.18%
Oct 07, 2025kr5.19-3.39%
Oct 06, 2025kr5.371.65%
Oct 05, 2025kr5.28-3.90%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang NOK đã giảm 20.47% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ERA sang NOK

biểu đồ Caldera sang NOK

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Cập nhật dữ liệu giá Caldera Krone Na Uy

Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang NOK hiện tại là kr 3.88. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 20.47% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là giảm bởi ERA đã giảm bớt 47.02% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

ERA NOK Lịch sử tỷ giá

Ngày1 ERA to NOK24 giờ
Oct 11, 2025kr3.882.10%
Oct 10, 2025kr3.80-24.96%
Oct 09, 2025kr5.07-4.37%
Oct 08, 2025kr5.302.18%
Oct 07, 2025kr5.19-3.39%
Oct 06, 2025kr5.371.65%
Oct 05, 2025kr5.28-3.90%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang NOK đã giảm 20.47% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ERA / NOK

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang NOK là kr3.88 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang NOK.

Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang NOK

Số tiềnHôm nay lúc 05:44:11 pm
0.5 ERAnok 1.94
1 ERAnok 3.88
5 ERAnok 19.42
10 ERAnok 38.85
50 ERAnok 194.24
100 ERAnok 388.48
500 ERAnok 1,942.42
1000 ERAnok 3,884.83

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang ERA

Số tiềnHôm nay lúc 05:44:11 pm
0.5 NOKERA 0.1287
1 NOKERA 0.2574
5 NOKERA 1.29
10 NOKERA 2.57
50 NOKERA 12.87
100 NOKERA 25.74
500 NOKERA 128.71
1000 NOKERA 257.41

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang Fiat

Tiền tệGiá hiện tại
ERA / USD$0.3838
ERA / BTC0.000003422 BTC
ERA / ETH0.0001004 ETH
ERA / BNB0.0003267 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Caldera (ERA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Caldera sang Norwegian Krone

Giá của 1 Caldera (ERA) sang Norwegian Krone (NOK) là bao nhiêu?

Giá của 1 Caldera (ERA) sang Norwegian Krone (NOK) hiện tại khoảng kr3.88.

Tôi có thể mua bao nhiêu Caldera (ERA) với kr1?

Hiện tại, với kr1 có thể mua khoảng 0.2574 Caldera (ERA).

Giá ERA/NOK cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Caldera (ERA) đạt mức giá cao nhất từng có là kr20.27 NOK vào 7/17/2025.

Giá trị của Caldera (ERA) đã thay đổi bao nhiêu so với Norwegian Krone (NOK)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Caldera (ERA) đã tăng thêm -47.0% so với Norwegian Krone (NOK).