ERA USD: Giá Caldera USD (Đô la Mỹ) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi ERA sang USD
ERA USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 20, 2025 | $1.25 | 1.98% |
Jul 19, 2025 | $1.23 | -9.73% |
Jul 18, 2025 | $1.36 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang USD đã giảm 0.95% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ERA sang USD
biểu đồ Caldera sang USD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Caldera Đô la Mỹ
Tỷ giá chuyển đổi từ ERA sang USD hiện tại là $1.25. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.95% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Caldera là giảm bởi ERA đã tăng thêm 46.16% so với USD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
ERA USD Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 ERA to USD | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 20, 2025 | $1.25 | 1.98% |
Jul 19, 2025 | $1.23 | -9.73% |
Jul 18, 2025 | $1.36 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ERA sang USD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang USD đã giảm 0.95% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ERA / USD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Caldera (ERA) sang USD là $1.25 cho mỗi 1 ERA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ERA sang USD.
Tỷ lệ chuyển đổi ERA sang USD
Số tiền | Hôm nay lúc 11:24:00 am |
---|---|
0.5 ERA | usd 0.625 |
1 ERA | usd 1.25 |
5 ERA | usd 6.25 |
10 ERA | usd 12.50 |
50 ERA | usd 62.50 |
100 ERA | usd 125.00 |
500 ERA | usd 625.02 |
1000 ERA | usd 1,250.03 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Caldera (ERA) sang United States Dollar (USD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi USD sang ERA
Số tiền | Hôm nay lúc 11:24:00 am |
---|---|
0.5 USD | ERA 0.4 |
1 USD | ERA 0.8 |
5 USD | ERA 4.00 |
10 USD | ERA 8.00 |
50 USD | ERA 40.00 |
100 USD | ERA 80.00 |
500 USD | ERA 399.99 |
1000 USD | ERA 799.98 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của United States Dollar (USD) sang Caldera (ERA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.