Trở lại Cardano

ADA đến ILS: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Euro

công cụ chuyển đổi ADA sang ILS

ADA

Cardano

EUR

Euro

Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR

Ngày1 ADA to EUR24 giờ
Nov 04, 2024€1.21-3.04%
Nov 03, 2024€1.25-3.99%
Nov 02, 2024€1.31-2.61%
Nov 01, 2024€1.344.72%
Oct 31, 2024€1.28-2.69%
Oct 30, 2024€1.32-0.68%
Oct 29, 2024€1.323.14%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã giảm 3.28% trong 24 giờ qua.

biểu đồ ADA sang ILS

biểu đồ Cardano sang EUR

Đang tải dữ liệu

Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ

Dữ liệu Cardano sang Euro

Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang ILS hiện tại là ₫8,216.38. Đã có lượng giảm 0.76% trong giờ qua và giảm 3.28% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là giảm bởi ADA đã giảm bớt 6.89% so với ILS trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.

Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR

Ngày1 ADA to EUR24 giờ
Nov 04, 2024€1.21-3.04%
Nov 03, 2024€1.25-3.99%
Nov 02, 2024€1.31-2.61%
Nov 01, 2024€1.344.72%
Oct 31, 2024€1.28-2.69%
Oct 30, 2024€1.32-0.68%
Oct 29, 2024€1.323.14%

Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã giảm 3.28% trong 24 giờ qua.

Bảng chuyển đổi ADA / ILS

Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang ILS là €0.2984 cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang ILS.

Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR

Số tiềnHôm nay lúc 09:36:52 pm
0.5 ADAeur 0.1492
1 ADAeur 0.2984
5 ADAeur 1.49
10 ADAeur 2.98
50 ADAeur 14.92
100 ADAeur 29.84
500 ADAeur 149.18
1000 ADAeur 298.36

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ADA

Số tiềnHôm nay lúc 09:36:52 pm
0.5 EURADA 1.68
1 EURADA 3.35
5 EURADA 16.76
10 EURADA 33.52
50 EURADA 167.58
100 EURADA 335.16
500 EURADA 1,675.81
1000 EURADA 3,351.61

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.

Tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang Fiat

Tiền tệCurrent Price
ADA / USD$0.3245
ADA / BTC0.000004834 BTC
ADA / ETH0.0001357 ETH
ADA / BNB0.0005914 BNB

Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Cardano (ADA) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.

Những câu hỏi thường gặp về việc chuyển Cardano sang Israeli New Shekel

Giá của 1 Cardano (ADA) sangIsraeli New Shekel (ILS) là bao nhiêu?

Giá của 1 Cardano (ADA) sang Israeli New Shekel (ILS) hiện tại khoảng ₪1.22.

Tôi có thể mua bao nhiêu Cardano (ADA) với ₪1?

Hiện tại, với ₪1 có thể mua khoảng 0.8216 Cardano (ADA).

Giá ADA/ILS cao nhất trong lịch sử là bao nhiêu?

Cardano (ADA) đạt mức giá cao nhất từng có là ₪11.62 ILS vào 9/2/2021.

Giá trị của Cardano (ADA) đã thay đổi bao nhiêu so với Israeli New Shekel (ILS)?

Trong tháng vừa qua, giá trị của Cardano (ADA) đã tăng thêm -6.9% so với Israeli New Shekel (ILS).