ADA đến MXN: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Euro
công cụ chuyển đổi ADA sang MXN
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €22.87 | 10.81% |
Nov 22, 2024 | €20.64 | 23.18% |
Nov 21, 2024 | €16.76 | 3.25% |
Nov 20, 2024 | €16.23 | 9.06% |
Nov 19, 2024 | €14.88 | 0.22% |
Nov 18, 2024 | €14.85 | 3.80% |
Nov 17, 2024 | €14.31 | -4.81% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 36.46% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ADA sang MXN
biểu đồ Cardano sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Cardano sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang MXN hiện tại là ₫28,316.04. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 36.46% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là tăng bởi ADA đã tăng thêm 218.56% so với MXN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €22.87 | 10.81% |
Nov 22, 2024 | €20.64 | 23.18% |
Nov 21, 2024 | €16.76 | 3.25% |
Nov 20, 2024 | €16.23 | 9.06% |
Nov 19, 2024 | €14.88 | 0.22% |
Nov 18, 2024 | €14.85 | 3.80% |
Nov 17, 2024 | €14.31 | -4.81% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 36.46% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ADA / MXN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang MXN là €1.07 cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang MXN.
Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:45:47 am |
---|---|
0.5 ADA | eur 0.5346 |
1 ADA | eur 1.07 |
5 ADA | eur 5.35 |
10 ADA | eur 10.69 |
50 ADA | eur 53.46 |
100 ADA | eur 106.92 |
500 ADA | eur 534.62 |
1000 ADA | eur 1,069.25 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ADA
Số tiền | Hôm nay lúc 12:45:47 am |
---|---|
0.5 EUR | ADA 0.4676 |
1 EUR | ADA 0.9352 |
5 EUR | ADA 4.68 |
10 EUR | ADA 9.35 |
50 EUR | ADA 46.76 |
100 EUR | ADA 93.52 |
500 EUR | ADA 467.62 |
1000 EUR | ADA 935.24 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.