ADA đến PHP: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Euro
công cụ chuyển đổi ADA sang PHP
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 23, 2024 | €54.83 | 5.53% |
Dec 22, 2024 | €51.96 | -2.38% |
Dec 21, 2024 | €53.23 | -4.87% |
Dec 20, 2024 | €55.95 | 6.85% |
Dec 19, 2024 | €52.36 | -9.03% |
Dec 18, 2024 | €57.56 | -7.31% |
Dec 17, 2024 | €62.10 | -2.14% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 4.58% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ADA sang PHP
biểu đồ Cardano sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Cardano sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang PHP hiện tại là ₫23,809.80. Đã có lượng tăng 2.61% trong giờ qua và tăng 4.58% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là tăng bởi ADA đã giảm bớt 12.23% so với PHP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 23, 2024 | €54.83 | 5.53% |
Dec 22, 2024 | €51.96 | -2.38% |
Dec 21, 2024 | €53.23 | -4.87% |
Dec 20, 2024 | €55.95 | 6.85% |
Dec 19, 2024 | €52.36 | -9.03% |
Dec 18, 2024 | €57.56 | -7.31% |
Dec 17, 2024 | €62.10 | -2.14% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 4.58% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ADA / PHP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang PHP là €0.8989 cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang PHP.
Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:36:14 pm |
---|---|
0.5 ADA | eur 0.4494 |
1 ADA | eur 0.8989 |
5 ADA | eur 4.49 |
10 ADA | eur 8.99 |
50 ADA | eur 44.94 |
100 ADA | eur 89.89 |
500 ADA | eur 449.44 |
1000 ADA | eur 898.89 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ADA
Số tiền | Hôm nay lúc 09:36:14 pm |
---|---|
0.5 EUR | ADA 0.5562 |
1 EUR | ADA 1.11 |
5 EUR | ADA 5.56 |
10 EUR | ADA 11.12 |
50 EUR | ADA 55.62 |
100 EUR | ADA 111.25 |
500 EUR | ADA 556.24 |
1000 EUR | ADA 1,112.49 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.