ADA đến PLN: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Ethereum
công cụ chuyển đổi ADA sang PLN
Lịch sử tỷ giá ADA sang ETH
Ngày | 1 ADA to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 27, 2024 | 3.5685 ETH | 1.43% |
Dec 26, 2024 | 3.5181 ETH | -6.41% |
Dec 25, 2024 | 3.7590 ETH | -2.04% |
Dec 24, 2024 | 3.8373 ETH | 1.26% |
Dec 23, 2024 | 3.7896 ETH | 5.03% |
Dec 22, 2024 | 3.6081 ETH | -2.42% |
Dec 21, 2024 | 3.6978 ETH | -4.86% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang ETH đã giảm 4.55% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ADA sang PLN
biểu đồ Cardano sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Cardano sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang PLN hiện tại là ₫22,148.26. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.55% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là giảm bởi ADA đã giảm bớt 8.43% so với PLN trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ADA sang ETH
Ngày | 1 ADA to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 27, 2024 | 3.5685 ETH | 1.43% |
Dec 26, 2024 | 3.5181 ETH | -6.41% |
Dec 25, 2024 | 3.7590 ETH | -2.04% |
Dec 24, 2024 | 3.8373 ETH | 1.26% |
Dec 23, 2024 | 3.7896 ETH | 5.03% |
Dec 22, 2024 | 3.6081 ETH | -2.42% |
Dec 21, 2024 | 3.6978 ETH | -4.86% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang ETH đã giảm 4.55% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ADA / PLN
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang PLN là 0.0002585 ETH cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang PLN.
Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 02:43:48 am |
---|---|
0.5 ADA | 0.0001293 ETH |
1 ADA | 0.0002585 ETH |
5 ADA | 0.001293 ETH |
10 ADA | 0.002585 ETH |
50 ADA | 0.01293 ETH |
100 ADA | 0.02585 ETH |
500 ADA | 0.1293 ETH |
1000 ADA | 0.2585 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ADA
Số tiền | Hôm nay lúc 02:43:48 am |
---|---|
0.5 ETH | 1,933.97 ADA |
1 ETH | 3,867.95 ADA |
5 ETH | 19,339.74 ADA |
10 ETH | 38,679.48 ADA |
50 ETH | 193,397.38 ADA |
100 ETH | 386,794.76 ADA |
500 ETH | 1,933,973.78 ADA |
1000 ETH | 3,867,947.55 ADA |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.