ADA đến RUB: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Euro
công cụ chuyển đổi ADA sang RUB
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 19, 2025 | €69.27 | 0.58% |
Feb 18, 2025 | €68.88 | -6.84% |
Feb 17, 2025 | €73.93 | 5.19% |
Feb 16, 2025 | €70.29 | -1.08% |
Feb 15, 2025 | €71.05 | -2.53% |
Feb 14, 2025 | €72.90 | 0.46% |
Feb 13, 2025 | €72.56 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 2.39% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ADA sang RUB
biểu đồ Cardano sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Cardano sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang RUB hiện tại là ₫19,986.02. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.39% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là tăng bởi ADA đã giảm bớt 19.56% so với RUB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 19, 2025 | €69.27 | 0.58% |
Feb 18, 2025 | €68.88 | -6.84% |
Feb 17, 2025 | €73.93 | 5.19% |
Feb 16, 2025 | €70.29 | -1.08% |
Feb 15, 2025 | €71.05 | -2.53% |
Feb 14, 2025 | €72.90 | 0.46% |
Feb 13, 2025 | €72.56 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 2.39% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ADA / RUB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang RUB là €0.75 cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang RUB.
Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 08:20:20 am |
---|---|
0.5 ADA | eur 0.375 |
1 ADA | eur 0.75 |
5 ADA | eur 3.75 |
10 ADA | eur 7.50 |
50 ADA | eur 37.50 |
100 ADA | eur 75.00 |
500 ADA | eur 375.02 |
1000 ADA | eur 750.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ADA
Số tiền | Hôm nay lúc 08:20:20 am |
---|---|
0.5 EUR | ADA 0.6666 |
1 EUR | ADA 1.33 |
5 EUR | ADA 6.67 |
10 EUR | ADA 13.33 |
50 EUR | ADA 66.66 |
100 EUR | ADA 133.33 |
500 EUR | ADA 666.63 |
1000 EUR | ADA 1,333.25 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.