ADA đến SAR: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Euro
công cụ chuyển đổi ADA sang SAR
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | €1.26 | 3.06% |
Nov 04, 2024 | €1.22 | -2.46% |
Nov 03, 2024 | €1.26 | -3.88% |
Nov 02, 2024 | €1.31 | -2.63% |
Nov 01, 2024 | €1.34 | 4.49% |
Oct 31, 2024 | €1.28 | -3.79% |
Oct 30, 2024 | €1.33 | -0.11% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 2.07% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ADA sang SAR
biểu đồ Cardano sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Cardano sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang SAR hiện tại là ₫8,485.83. Đã có lượng tăng 0.15% trong giờ qua và tăng 2.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là tăng bởi ADA đã giảm bớt 4.95% so với SAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 05, 2024 | €1.26 | 3.06% |
Nov 04, 2024 | €1.22 | -2.46% |
Nov 03, 2024 | €1.26 | -3.88% |
Nov 02, 2024 | €1.31 | -2.63% |
Nov 01, 2024 | €1.34 | 4.49% |
Oct 31, 2024 | €1.28 | -3.79% |
Oct 30, 2024 | €1.33 | -0.11% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 2.07% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ADA / SAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang SAR là €0.3071 cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang SAR.
Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 02:53:10 pm |
---|---|
0.5 ADA | eur 0.1535 |
1 ADA | eur 0.3071 |
5 ADA | eur 1.54 |
10 ADA | eur 3.07 |
50 ADA | eur 15.35 |
100 ADA | eur 30.71 |
500 ADA | eur 153.53 |
1000 ADA | eur 307.06 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ADA
Số tiền | Hôm nay lúc 02:53:10 pm |
---|---|
0.5 EUR | ADA 1.63 |
1 EUR | ADA 3.26 |
5 EUR | ADA 16.28 |
10 EUR | ADA 32.57 |
50 EUR | ADA 162.84 |
100 EUR | ADA 325.67 |
500 EUR | ADA 1,628.37 |
1000 EUR | ADA 3,256.74 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.