ADA đến SEK: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Euro
công cụ chuyển đổi ADA sang SEK
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €12.48 | 11.95% |
Nov 22, 2024 | €11.15 | 22.81% |
Nov 21, 2024 | €9.08 | 2.88% |
Nov 20, 2024 | €8.83 | 9.36% |
Nov 19, 2024 | €8.07 | 0.70% |
Nov 18, 2024 | €8.01 | 3.87% |
Nov 17, 2024 | €7.72 | -4.87% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 37.64% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ADA sang SEK
biểu đồ Cardano sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Cardano sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang SEK hiện tại là ₫28,647.31. Đã có lượng tăng 12.12% trong giờ qua và tăng 37.64% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là tăng bởi ADA đã tăng thêm 219.98% so với SEK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 23, 2024 | €12.48 | 11.95% |
Nov 22, 2024 | €11.15 | 22.81% |
Nov 21, 2024 | €9.08 | 2.88% |
Nov 20, 2024 | €8.83 | 9.36% |
Nov 19, 2024 | €8.07 | 0.70% |
Nov 18, 2024 | €8.01 | 3.87% |
Nov 17, 2024 | €7.72 | -4.87% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 37.64% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ADA / SEK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang SEK là €1.08 cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang SEK.
Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:59:08 am |
---|---|
0.5 ADA | eur 0.5409 |
1 ADA | eur 1.08 |
5 ADA | eur 5.41 |
10 ADA | eur 10.82 |
50 ADA | eur 54.09 |
100 ADA | eur 108.18 |
500 ADA | eur 540.88 |
1000 ADA | eur 1,081.75 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ADA
Số tiền | Hôm nay lúc 12:59:08 am |
---|---|
0.5 EUR | ADA 0.4622 |
1 EUR | ADA 0.9244 |
5 EUR | ADA 4.62 |
10 EUR | ADA 9.24 |
50 EUR | ADA 46.22 |
100 EUR | ADA 92.44 |
500 EUR | ADA 462.21 |
1000 EUR | ADA 924.42 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.