ADA đến UAH: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi ADA sang UAH
Lịch sử tỷ giá ADA sang VES
Ngày | 1 ADA to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 28, 2024 | VES36.63 | -0.22% |
Dec 27, 2024 | VES36.71 | 2.00% |
Dec 26, 2024 | VES35.99 | -5.80% |
Dec 25, 2024 | VES38.21 | -2.63% |
Dec 24, 2024 | VES39.24 | 0.89% |
Dec 23, 2024 | VES38.89 | 5.45% |
Dec 22, 2024 | VES36.88 | -2.40% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang VES đã tăng 0.13% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ADA sang UAH
biểu đồ Cardano sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Cardano sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang UAH hiện tại là ₫22,209.13. Đã có lượng tăng 0.44% trong giờ qua và tăng 0.13% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là tăng bởi ADA đã giảm bớt 13.57% so với UAH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ADA sang VES
Ngày | 1 ADA to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 28, 2024 | VES36.63 | -0.22% |
Dec 27, 2024 | VES36.71 | 2.00% |
Dec 26, 2024 | VES35.99 | -5.80% |
Dec 25, 2024 | VES38.21 | -2.63% |
Dec 24, 2024 | VES39.24 | 0.89% |
Dec 23, 2024 | VES38.89 | 5.45% |
Dec 22, 2024 | VES36.88 | -2.40% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang VES đã tăng 0.13% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ADA / UAH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang UAH là VES45.11 cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang UAH.
Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 04:11:54 am |
---|---|
0.5 ADA | ves 22.55 |
1 ADA | ves 45.11 |
5 ADA | ves 225.54 |
10 ADA | ves 451.08 |
50 ADA | ves 2,255.42 |
100 ADA | ves 4,510.85 |
500 ADA | ves 22,554.23 |
1000 ADA | ves 45,108.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang ADA
Số tiền | Hôm nay lúc 04:11:54 am |
---|---|
0.5 VES | ADA 0.01108 |
1 VES | ADA 0.02217 |
5 VES | ADA 0.1108 |
10 VES | ADA 0.2217 |
50 VES | ADA 1.11 |
100 VES | ADA 2.22 |
500 VES | ADA 11.08 |
1000 VES | ADA 22.17 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.