ADA đến VES: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Egyptian Pound
công cụ chuyển đổi ADA sang VES
Lịch sử tỷ giá ADA sang EGP
Ngày | 1 ADA to EGP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 02, 2024 | EGP15.23 | -0.35% |
Nov 01, 2024 | EGP15.28 | 4.82% |
Oct 31, 2024 | EGP14.58 | -3.44% |
Oct 30, 2024 | EGP15.10 | 0.69% |
Oct 29, 2024 | EGP15.00 | 4.66% |
Oct 28, 2024 | EGP14.33 | 2.87% |
Oct 27, 2024 | EGP13.93 | 1.96% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EGP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EGP đã tăng 3.70% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ADA sang VES
biểu đồ Cardano sang EGP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Cardano sang Egyptian Pound
Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang VES hiện tại là ₫9,003.85. Đã có lượng giảm 0.13% trong giờ qua và tăng 3.70% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là tăng bởi ADA đã tăng thêm 5.87% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ADA sang EGP
Ngày | 1 ADA to EGP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 02, 2024 | EGP15.23 | -0.35% |
Nov 01, 2024 | EGP15.28 | 4.82% |
Oct 31, 2024 | EGP14.58 | -3.44% |
Oct 30, 2024 | EGP15.10 | 0.69% |
Oct 29, 2024 | EGP15.00 | 4.66% |
Oct 28, 2024 | EGP14.33 | 2.87% |
Oct 27, 2024 | EGP13.93 | 1.96% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EGP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EGP đã tăng 3.70% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ADA / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang VES là EGP17.36 cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EGP
Số tiền | Hôm nay lúc 08:37:30 am |
---|---|
0.5 ADA | egp 8.68 |
1 ADA | egp 17.36 |
5 ADA | egp 86.82 |
10 ADA | egp 173.63 |
50 ADA | egp 868.15 |
100 ADA | egp 1,736.30 |
500 ADA | egp 8,681.51 |
1000 ADA | egp 17,363.01 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Egyptian Pound (EGP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EGP sang ADA
Số tiền | Hôm nay lúc 08:37:30 am |
---|---|
0.5 EGP | ADA 0.0288 |
1 EGP | ADA 0.05759 |
5 EGP | ADA 0.288 |
10 EGP | ADA 0.5759 |
50 EGP | ADA 2.88 |
100 EGP | ADA 5.76 |
500 EGP | ADA 28.80 |
1000 EGP | ADA 57.59 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Egyptian Pound (EGP) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.