ADA đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp Cardano đến Euro
công cụ chuyển đổi ADA sang ZAR
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 22, 2024 | €15.34 | 3.23% |
Nov 21, 2024 | €14.86 | 2.49% |
Nov 20, 2024 | €14.50 | 8.62% |
Nov 19, 2024 | €13.35 | 1.20% |
Nov 18, 2024 | €13.19 | 3.02% |
Nov 17, 2024 | €12.80 | -4.78% |
Nov 16, 2024 | €13.45 | 9.72% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 6.07% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ADA sang ZAR
biểu đồ Cardano sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Cardano sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ ADA sang ZAR hiện tại là ₫21,543.29. Đã có lượng giảm 0.24% trong giờ qua và tăng 6.07% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Cardano là tăng bởi ADA đã tăng thêm 133.37% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ADA sang EUR
Ngày | 1 ADA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 22, 2024 | €15.34 | 3.23% |
Nov 21, 2024 | €14.86 | 2.49% |
Nov 20, 2024 | €14.50 | 8.62% |
Nov 19, 2024 | €13.35 | 1.20% |
Nov 18, 2024 | €13.19 | 3.02% |
Nov 17, 2024 | €12.80 | -4.78% |
Nov 16, 2024 | €13.45 | 9.72% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ADA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR đã tăng 6.07% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ADA / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Cardano (ADA) sang ZAR là €0.8089 cho mỗi 1 ADA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ADA sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi ADA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:23:35 am |
---|---|
0.5 ADA | eur 0.4045 |
1 ADA | eur 0.8089 |
5 ADA | eur 4.04 |
10 ADA | eur 8.09 |
50 ADA | eur 40.45 |
100 ADA | eur 80.89 |
500 ADA | eur 404.47 |
1000 ADA | eur 808.94 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Cardano (ADA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang ADA
Số tiền | Hôm nay lúc 01:23:35 am |
---|---|
0.5 EUR | ADA 0.6181 |
1 EUR | ADA 1.24 |
5 EUR | ADA 6.18 |
10 EUR | ADA 12.36 |
50 EUR | ADA 61.81 |
100 EUR | ADA 123.62 |
500 EUR | ADA 618.09 |
1000 EUR | ADA 1,236.18 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Cardano (ADA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.