CFG CZK: Giá Centrifuge CZK (Koruna Séc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi CFG sang CZK
CFG CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CFG to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 03, 2025 | Kč7.48 | -0.87% |
Sep 02, 2025 | Kč7.54 | 8.86% |
Sep 01, 2025 | Kč6.93 | -6.89% |
Aug 31, 2025 | Kč7.44 | -1.66% |
Aug 30, 2025 | Kč7.57 | 7.56% |
Aug 29, 2025 | Kč7.04 | -0.90% |
Aug 28, 2025 | Kč7.10 | -0.99% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang CZK đã tăng 5.06% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CFG sang CZK
biểu đồ Centrifuge sang CZK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Centrifuge Koruna Séc
Tỷ giá chuyển đổi từ CFG sang CZK hiện tại là Kč 7.47. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.06% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Centrifuge là tăng bởi CFG đã tăng thêm 27.05% so với CZK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
CFG CZK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CFG to CZK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 03, 2025 | Kč7.48 | -0.87% |
Sep 02, 2025 | Kč7.54 | 8.86% |
Sep 01, 2025 | Kč6.93 | -6.89% |
Aug 31, 2025 | Kč7.44 | -1.66% |
Aug 30, 2025 | Kč7.57 | 7.56% |
Aug 29, 2025 | Kč7.04 | -0.90% |
Aug 28, 2025 | Kč7.10 | -0.99% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang CZK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang CZK đã tăng 5.06% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CFG / CZK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Centrifuge (CFG) sang CZK là Kč7.48 cho mỗi 1 CFG. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CFG sang CZK.
Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang CZK
Số tiền | Hôm nay lúc 02:14:06 am |
---|---|
0.5 CFG | czk 3.74 |
1 CFG | czk 7.48 |
5 CFG | czk 37.38 |
10 CFG | czk 74.76 |
50 CFG | czk 373.81 |
100 CFG | czk 747.62 |
500 CFG | czk 3,738.10 |
1000 CFG | czk 7,476.21 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Centrifuge (CFG) sang Czech Koruna (CZK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CZK sang CFG
Số tiền | Hôm nay lúc 02:14:06 am |
---|---|
0.5 CZK | CFG 0.06688 |
1 CZK | CFG 0.1338 |
5 CZK | CFG 0.6688 |
10 CZK | CFG 1.34 |
50 CZK | CFG 6.69 |
100 CZK | CFG 13.38 |
500 CZK | CFG 66.88 |
1000 CZK | CFG 133.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Czech Koruna (CZK) sang Centrifuge (CFG) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.