CFG đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Centrifuge đến Brazilian Real
công cụ chuyển đổi CFG sang ETH
Lịch sử tỷ giá CFG sang BRL
Ngày | 1 CFG to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 02, 2024 | R$0.0001181 | 2.00% |
Nov 01, 2024 | R$0.0001158 | 1.69% |
Oct 31, 2024 | R$0.0001139 | 0.67% |
Oct 30, 2024 | R$0.0001131 | -4.41% |
Oct 29, 2024 | R$0.0001183 | -0.06% |
Oct 28, 2024 | R$0.0001184 | 0.89% |
Oct 27, 2024 | R$0.0001174 | 2.20% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang BRL đã tăng 1.08% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CFG sang ETH
biểu đồ Centrifuge sang BRL
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Centrifuge sang Brazilian Real
Tỷ giá chuyển đổi từ CFG sang ETH hiện tại là ₫7,439.53. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.08% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Centrifuge là tăng bởi CFG đã giảm bớt 12.62% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CFG sang BRL
Ngày | 1 CFG to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 02, 2024 | R$0.0001181 | 2.00% |
Nov 01, 2024 | R$0.0001158 | 1.69% |
Oct 31, 2024 | R$0.0001139 | 0.67% |
Oct 30, 2024 | R$0.0001131 | -4.41% |
Oct 29, 2024 | R$0.0001183 | -0.06% |
Oct 28, 2024 | R$0.0001184 | 0.89% |
Oct 27, 2024 | R$0.0001174 | 2.20% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang BRL đã tăng 1.08% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CFG / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Centrifuge (CFG) sang ETH là R$1.73 cho mỗi 1 CFG. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CFG sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang BRL
Số tiền | Hôm nay lúc 01:40:38 pm |
---|---|
0.5 CFG | brl 0.863 |
1 CFG | brl 1.73 |
5 CFG | brl 8.63 |
10 CFG | brl 17.26 |
50 CFG | brl 86.30 |
100 CFG | brl 172.61 |
500 CFG | brl 863.03 |
1000 CFG | brl 1,726.06 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Centrifuge (CFG) sang Brazilian Real (BRL) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BRL sang CFG
Số tiền | Hôm nay lúc 01:40:38 pm |
---|---|
0.5 BRL | CFG 0.2897 |
1 BRL | CFG 0.5794 |
5 BRL | CFG 2.90 |
10 BRL | CFG 5.79 |
50 BRL | CFG 28.97 |
100 BRL | CFG 57.94 |
500 BRL | CFG 289.68 |
1000 BRL | CFG 579.35 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Brazilian Real (BRL) sang Centrifuge (CFG) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.