LINK đến NZD: Xếp hạng trực tiếp Chainlink đến Euro
công cụ chuyển đổi LINK sang NZD
Lịch sử tỷ giá LINK sang EUR
Ngày | 1 LINK to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 23, 2025 | €30.51 | -1.39% |
Feb 22, 2025 | €30.95 | 2.15% |
Feb 21, 2025 | €30.29 | -4.56% |
Feb 20, 2025 | €31.74 | 0.65% |
Feb 19, 2025 | €31.54 | 0.88% |
Feb 18, 2025 | €31.26 | -6.18% |
Feb 17, 2025 | €33.32 | 2.10% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LINK sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LINK sang EUR đã giảm 1.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ LINK sang NZD
biểu đồ Chainlink sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Chainlink sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ LINK sang NZD hiện tại là ₫447,118.24. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Chainlink là giảm bởi LINK đã giảm bớt 31.00% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá LINK sang EUR
Ngày | 1 LINK to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 23, 2025 | €30.51 | -1.39% |
Feb 22, 2025 | €30.95 | 2.15% |
Feb 21, 2025 | €30.29 | -4.56% |
Feb 20, 2025 | €31.74 | 0.65% |
Feb 19, 2025 | €31.54 | 0.88% |
Feb 18, 2025 | €31.26 | -6.18% |
Feb 17, 2025 | €33.32 | 2.10% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ LINK sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi LINK sang EUR đã giảm 1.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi LINK / NZD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Chainlink (LINK) sang NZD là €16.71 cho mỗi 1 LINK. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 LINK sang NZD.
Tỷ lệ chuyển đổi LINK sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:07:25 pm |
---|---|
0.5 LINK | eur 8.36 |
1 LINK | eur 16.71 |
5 LINK | eur 83.56 |
10 LINK | eur 167.13 |
50 LINK | eur 835.64 |
100 LINK | eur 1,671.28 |
500 LINK | eur 8,356.38 |
1000 LINK | eur 16,712.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Chainlink (LINK) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang LINK
Số tiền | Hôm nay lúc 09:07:25 pm |
---|---|
0.5 EUR | LINK 0.02992 |
1 EUR | LINK 0.05983 |
5 EUR | LINK 0.2992 |
10 EUR | LINK 0.5983 |
50 EUR | LINK 2.99 |
100 EUR | LINK 5.98 |
500 EUR | LINK 29.92 |
1000 EUR | LINK 59.83 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Chainlink (LINK) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ LINK sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
LINK / USD | $17.52 |
LINK / BTC | 0.0001829 BTC |
LINK / ETH | 0.006247 ETH |
LINK / BNB | 0.02681 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Chainlink (LINK) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.