CHR KRW: Giá Chromia KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi CHR sang KRW
CHR KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CHR to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | ₩137.44 | 4.37% |
Sep 04, 2025 | ₩131.68 | -1.17% |
Sep 03, 2025 | ₩133.25 | -0.28% |
Sep 02, 2025 | ₩133.62 | 4.54% |
Sep 01, 2025 | ₩127.82 | -4.18% |
Aug 31, 2025 | ₩133.40 | 0.24% |
Aug 30, 2025 | ₩133.08 | 0.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CHR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CHR sang KRW đã tăng 5.89% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CHR sang KRW
biểu đồ Chromia sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Chromia Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ CHR sang KRW hiện tại là ₩136.91. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.89% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Chromia là tăng bởi CHR đã tăng thêm 11.54% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
CHR KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CHR to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 05, 2025 | ₩137.44 | 4.37% |
Sep 04, 2025 | ₩131.68 | -1.17% |
Sep 03, 2025 | ₩133.25 | -0.28% |
Sep 02, 2025 | ₩133.62 | 4.54% |
Sep 01, 2025 | ₩127.82 | -4.18% |
Aug 31, 2025 | ₩133.40 | 0.24% |
Aug 30, 2025 | ₩133.08 | 0.24% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CHR sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CHR sang KRW đã tăng 5.89% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CHR / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Chromia (CHR) sang KRW là ₩136.92 cho mỗi 1 CHR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CHR sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi CHR sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 08:00:48 am |
---|---|
0.5 CHR | krw 68.46 |
1 CHR | krw 136.92 |
5 CHR | krw 684.59 |
10 CHR | krw 1,369.18 |
50 CHR | krw 6,845.92 |
100 CHR | krw 13,691.84 |
500 CHR | krw 68,459.19 |
1000 CHR | krw 136,918.38 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Chromia (CHR) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang CHR
Số tiền | Hôm nay lúc 08:00:48 am |
---|---|
0.5 KRW | CHR 0.003652 |
1 KRW | CHR 0.007304 |
5 KRW | CHR 0.03652 |
10 KRW | CHR 0.07304 |
50 KRW | CHR 0.3652 |
100 KRW | CHR 0.7304 |
500 KRW | CHR 3.65 |
1000 KRW | CHR 7.30 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Chromia (CHR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.