CVC đến ETH: Xếp hạng trực tiếp Civic đến Pakistani Rupee
công cụ chuyển đổi CVC sang ETH
Lịch sử tỷ giá CVC sang PKR
Ngày | 1 CVC to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | ₨0.00004765 | -5.03% |
Nov 03, 2024 | ₨0.00005018 | 3.60% |
Nov 02, 2024 | ₨0.00004843 | -1.52% |
Nov 01, 2024 | ₨0.00004918 | -4.39% |
Oct 31, 2024 | ₨0.00005144 | 6.71% |
Oct 30, 2024 | ₨0.0000482 | -3.62% |
Oct 29, 2024 | ₨0.00005002 | -1.44% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVC sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang PKR đã giảm 7.87% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CVC sang ETH
biểu đồ Civic sang PKR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Civic sang Pakistani Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ CVC sang ETH hiện tại là ₫2,928.84. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 7.87% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Civic là giảm bởi CVC đã giảm bớt 35.98% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CVC sang PKR
Ngày | 1 CVC to PKR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | ₨0.00004765 | -5.03% |
Nov 03, 2024 | ₨0.00005018 | 3.60% |
Nov 02, 2024 | ₨0.00004843 | -1.52% |
Nov 01, 2024 | ₨0.00004918 | -4.39% |
Oct 31, 2024 | ₨0.00005144 | 6.71% |
Oct 30, 2024 | ₨0.0000482 | -3.62% |
Oct 29, 2024 | ₨0.00005002 | -1.44% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVC sang PKR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang PKR đã giảm 7.87% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CVC / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Civic (CVC) sang ETH là ₨32.14 cho mỗi 1 CVC. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CVC sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang PKR
Số tiền | Hôm nay lúc 08:39:28 pm |
---|---|
0.5 CVC | pkr 16.07 |
1 CVC | pkr 32.14 |
5 CVC | pkr 160.68 |
10 CVC | pkr 321.36 |
50 CVC | pkr 1,606.82 |
100 CVC | pkr 3,213.65 |
500 CVC | pkr 16,068.23 |
1000 CVC | pkr 32,136.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Civic (CVC) sang Pakistani Rupee (PKR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PKR sang CVC
Số tiền | Hôm nay lúc 08:39:28 pm |
---|---|
0.5 PKR | CVC 0.01556 |
1 PKR | CVC 0.03112 |
5 PKR | CVC 0.1556 |
10 PKR | CVC 0.3112 |
50 PKR | CVC 1.56 |
100 PKR | CVC 3.11 |
500 PKR | CVC 15.56 |
1000 PKR | CVC 31.12 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Pakistani Rupee (PKR) sang Civic (CVC) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.