CVC HUF: Giá Civic HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi CVC sang HUF
CVC HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CVC to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 30, 2025 | Ft26.75 | -2.47% |
Sep 29, 2025 | Ft27.43 | -1.17% |
Sep 28, 2025 | Ft27.75 | 2.99% |
Sep 27, 2025 | Ft26.95 | -0.86% |
Sep 26, 2025 | Ft27.18 | 2.59% |
Sep 25, 2025 | Ft26.49 | -4.69% |
Sep 24, 2025 | Ft27.80 | -0.34% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVC sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang HUF đã giảm 1.42% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CVC sang HUF
biểu đồ Civic sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Civic Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ CVC sang HUF hiện tại là Ft 26.73. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.42% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Civic là giảm bởi CVC đã giảm bớt 11.02% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
CVC HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CVC to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 30, 2025 | Ft26.75 | -2.47% |
Sep 29, 2025 | Ft27.43 | -1.17% |
Sep 28, 2025 | Ft27.75 | 2.99% |
Sep 27, 2025 | Ft26.95 | -0.86% |
Sep 26, 2025 | Ft27.18 | 2.59% |
Sep 25, 2025 | Ft26.49 | -4.69% |
Sep 24, 2025 | Ft27.80 | -0.34% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVC sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang HUF đã giảm 1.42% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CVC / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Civic (CVC) sang HUF là Ft26.74 cho mỗi 1 CVC. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CVC sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 06:27:23 pm |
---|---|
0.5 CVC | huf 13.37 |
1 CVC | huf 26.74 |
5 CVC | huf 133.70 |
10 CVC | huf 267.40 |
50 CVC | huf 1,336.99 |
100 CVC | huf 2,673.98 |
500 CVC | huf 13,369.88 |
1000 CVC | huf 26,739.76 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Civic (CVC) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang CVC
Số tiền | Hôm nay lúc 06:27:23 pm |
---|---|
0.5 HUF | CVC 0.0187 |
1 HUF | CVC 0.0374 |
5 HUF | CVC 0.187 |
10 HUF | CVC 0.374 |
50 HUF | CVC 1.87 |
100 HUF | CVC 3.74 |
500 HUF | CVC 18.70 |
1000 HUF | CVC 37.40 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Civic (CVC) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.