CVC NOK: Giá Civic NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi CVC sang NOK
CVC NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CVC to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 04, 2025 | kr0.8884 | -1.60% |
Sep 03, 2025 | kr0.9029 | 0.24% |
Sep 02, 2025 | kr0.9007 | 3.28% |
Sep 01, 2025 | kr0.8721 | -2.73% |
Aug 31, 2025 | kr0.8966 | -1.83% |
Aug 30, 2025 | kr0.9133 | 1.78% |
Aug 29, 2025 | kr0.8974 | -4.18% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVC sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang NOK đã giảm 2.25% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CVC sang NOK
biểu đồ Civic sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Civic Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ CVC sang NOK hiện tại là kr 0.8881. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.25% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Civic là giảm bởi CVC đã giảm bớt 6.87% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
CVC NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CVC to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 04, 2025 | kr0.8884 | -1.60% |
Sep 03, 2025 | kr0.9029 | 0.24% |
Sep 02, 2025 | kr0.9007 | 3.28% |
Sep 01, 2025 | kr0.8721 | -2.73% |
Aug 31, 2025 | kr0.8966 | -1.83% |
Aug 30, 2025 | kr0.9133 | 1.78% |
Aug 29, 2025 | kr0.8974 | -4.18% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CVC sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang NOK đã giảm 2.25% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CVC / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Civic (CVC) sang NOK là kr0.8882 cho mỗi 1 CVC. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CVC sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi CVC sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 12:32:35 pm |
---|---|
0.5 CVC | nok 0.4441 |
1 CVC | nok 0.8882 |
5 CVC | nok 4.44 |
10 CVC | nok 8.88 |
50 CVC | nok 44.41 |
100 CVC | nok 88.82 |
500 CVC | nok 444.10 |
1000 CVC | nok 888.20 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Civic (CVC) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang CVC
Số tiền | Hôm nay lúc 12:32:35 pm |
---|---|
0.5 NOK | CVC 0.5629 |
1 NOK | CVC 1.13 |
5 NOK | CVC 5.63 |
10 NOK | CVC 11.26 |
50 NOK | CVC 56.29 |
100 NOK | CVC 112.59 |
500 NOK | CVC 562.94 |
1000 NOK | CVC 1,125.87 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Civic (CVC) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.