CPOOL NOK: Giá Clearpool NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi CPOOL sang NOK
CPOOL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CPOOL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 04, 2025 | kr1.39 | 0.45% |
Oct 03, 2025 | kr1.38 | 0.94% |
Oct 02, 2025 | kr1.37 | 2.94% |
Oct 01, 2025 | kr1.33 | 4.58% |
Sep 30, 2025 | kr1.27 | 1.66% |
Sep 29, 2025 | kr1.25 | -4.64% |
Sep 28, 2025 | kr1.31 | 2.87% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CPOOL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CPOOL sang NOK đã tăng 2.69% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CPOOL sang NOK
biểu đồ Clearpool sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Clearpool Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ CPOOL sang NOK hiện tại là kr 1.39. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 2.69% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Clearpool là tăng bởi CPOOL đã giảm bớt 12.49% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
CPOOL NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 CPOOL to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 04, 2025 | kr1.39 | 0.45% |
Oct 03, 2025 | kr1.38 | 0.94% |
Oct 02, 2025 | kr1.37 | 2.94% |
Oct 01, 2025 | kr1.33 | 4.58% |
Sep 30, 2025 | kr1.27 | 1.66% |
Sep 29, 2025 | kr1.25 | -4.64% |
Sep 28, 2025 | kr1.31 | 2.87% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CPOOL sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CPOOL sang NOK đã tăng 2.69% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CPOOL / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Clearpool (CPOOL) sang NOK là kr1.39 cho mỗi 1 CPOOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CPOOL sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi CPOOL sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:23:17 am |
---|---|
0.5 CPOOL | nok 0.6954 |
1 CPOOL | nok 1.39 |
5 CPOOL | nok 6.95 |
10 CPOOL | nok 13.91 |
50 CPOOL | nok 69.54 |
100 CPOOL | nok 139.09 |
500 CPOOL | nok 695.43 |
1000 CPOOL | nok 1,390.86 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Clearpool (CPOOL) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang CPOOL
Số tiền | Hôm nay lúc 01:23:17 am |
---|---|
0.5 NOK | CPOOL 0.3595 |
1 NOK | CPOOL 0.719 |
5 NOK | CPOOL 3.59 |
10 NOK | CPOOL 7.19 |
50 NOK | CPOOL 35.95 |
100 NOK | CPOOL 71.90 |
500 NOK | CPOOL 359.49 |
1000 NOK | CPOOL 718.98 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Clearpool (CPOOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ CPOOL sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
CPOOL / USD | $0.1397 |
CPOOL / BTC | 0.000001144 BTC |
CPOOL / ETH | 0.00003109 ETH |
CPOOL / BNB | 0.0001191 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Clearpool (CPOOL) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.