COMP KRW: Giá Compound KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi COMP sang KRW
COMP KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 COMP to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 21, 2025 | ₩62,604.91 | 0.25% |
Sep 20, 2025 | ₩62,451.43 | 1.46% |
Sep 19, 2025 | ₩61,553.41 | -3.68% |
Sep 18, 2025 | ₩63,908.04 | 0.80% |
Sep 17, 2025 | ₩63,398.54 | 2.51% |
Sep 16, 2025 | ₩61,844.73 | 0.85% |
Sep 15, 2025 | ₩61,321.32 | -2.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ COMP sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi COMP sang KRW đã tăng 1.54% trong 24 giờ qua.
biểu đồ COMP sang KRW
biểu đồ Compound sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Compound Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ COMP sang KRW hiện tại là ₩62,540.36. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.54% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Compound là tăng bởi COMP đã giảm bớt 1.17% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
COMP KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 COMP to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 21, 2025 | ₩62,604.91 | 0.25% |
Sep 20, 2025 | ₩62,451.43 | 1.46% |
Sep 19, 2025 | ₩61,553.41 | -3.68% |
Sep 18, 2025 | ₩63,908.04 | 0.80% |
Sep 17, 2025 | ₩63,398.54 | 2.51% |
Sep 16, 2025 | ₩61,844.73 | 0.85% |
Sep 15, 2025 | ₩61,321.32 | -2.06% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ COMP sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi COMP sang KRW đã tăng 1.54% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi COMP / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Compound (COMP) sang KRW là ₩62,540.36 cho mỗi 1 COMP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 COMP sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi COMP sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 03:04:06 am |
---|---|
0.5 COMP | krw 31,270.18 |
1 COMP | krw 62,540.36 |
5 COMP | krw 312,701.82 |
10 COMP | krw 625,403.64 |
50 COMP | krw 3,127,018.20 |
100 COMP | krw 6,254,036.41 |
500 COMP | krw 31,270,182.04 |
1000 COMP | krw 62,540,364.08 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Compound (COMP) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang COMP
Số tiền | Hôm nay lúc 03:04:06 am |
---|---|
0.5 KRW | COMP 0.000007995 |
1 KRW | COMP 0.00001599 |
5 KRW | COMP 0.00007995 |
10 KRW | COMP 0.0001599 |
50 KRW | COMP 0.0007995 |
100 KRW | COMP 0.001599 |
500 KRW | COMP 0.007995 |
1000 KRW | COMP 0.01599 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Compound (COMP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ COMP sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
COMP / USD | $44.76 |
COMP / BTC | 0.0003867 BTC |
COMP / ETH | 0.009988 ETH |
COMP / BNB | 0.04163 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Compound (COMP) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.