COW KRW: Giá CoW Protocol KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi COW sang KRW
COW KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 COW to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 13, 2025 | ₩381.82 | 1.50% |
Oct 12, 2025 | ₩376.19 | 10.14% |
Oct 11, 2025 | ₩341.56 | 15.24% |
Oct 10, 2025 | ₩296.38 | -24.81% |
Oct 09, 2025 | ₩394.17 | -3.25% |
Oct 08, 2025 | ₩407.39 | 3.00% |
Oct 07, 2025 | ₩395.52 | -5.97% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ COW sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi COW sang KRW đã giảm 5.74% trong 24 giờ qua.
biểu đồ COW sang KRW
biểu đồ CoW Protocol sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá CoW Protocol Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ COW sang KRW hiện tại là ₩350.49. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 5.74% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của CoW Protocol là giảm bởi COW đã giảm bớt 31.90% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
COW KRW Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 COW to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 13, 2025 | ₩381.82 | 1.50% |
Oct 12, 2025 | ₩376.19 | 10.14% |
Oct 11, 2025 | ₩341.56 | 15.24% |
Oct 10, 2025 | ₩296.38 | -24.81% |
Oct 09, 2025 | ₩394.17 | -3.25% |
Oct 08, 2025 | ₩407.39 | 3.00% |
Oct 07, 2025 | ₩395.52 | -5.97% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ COW sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi COW sang KRW đã giảm 5.74% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi COW / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ CoW Protocol (COW) sang KRW là ₩350.50 cho mỗi 1 COW. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 COW sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi COW sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 08:11:23 am |
---|---|
0.5 COW | krw 175.25 |
1 COW | krw 350.50 |
5 COW | krw 1,752.48 |
10 COW | krw 3,504.96 |
50 COW | krw 17,524.80 |
100 COW | krw 35,049.60 |
500 COW | krw 175,248.00 |
1000 COW | krw 350,495.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của CoW Protocol (COW) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang COW
Số tiền | Hôm nay lúc 08:11:23 am |
---|---|
0.5 KRW | COW 0.001427 |
1 KRW | COW 0.002853 |
5 KRW | COW 0.01427 |
10 KRW | COW 0.02853 |
50 KRW | COW 0.1427 |
100 KRW | COW 0.2853 |
500 KRW | COW 1.43 |
1000 KRW | COW 2.85 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang CoW Protocol (COW) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.