AGI DKK: Giá Delysium DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi AGI sang DKK
AGI DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 AGI to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2025 | kr0.2756 | -0.13% |
Sep 28, 2025 | kr0.276 | 0.76% |
Sep 27, 2025 | kr0.2739 | 1.04% |
Sep 26, 2025 | kr0.2711 | 0.65% |
Sep 25, 2025 | kr0.2693 | -4.13% |
Sep 24, 2025 | kr0.2809 | 3.57% |
Sep 23, 2025 | kr0.2712 | -3.96% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AGI sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AGI sang DKK đã tăng 1.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AGI sang DKK
biểu đồ Delysium sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Delysium Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ AGI sang DKK hiện tại là kr 0.2756. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Delysium là tăng bởi AGI đã giảm bớt 1.22% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
AGI DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 AGI to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 29, 2025 | kr0.2756 | -0.13% |
Sep 28, 2025 | kr0.276 | 0.76% |
Sep 27, 2025 | kr0.2739 | 1.04% |
Sep 26, 2025 | kr0.2711 | 0.65% |
Sep 25, 2025 | kr0.2693 | -4.13% |
Sep 24, 2025 | kr0.2809 | 3.57% |
Sep 23, 2025 | kr0.2712 | -3.96% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AGI sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AGI sang DKK đã tăng 1.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AGI / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Delysium (AGI) sang DKK là kr0.2756 cho mỗi 1 AGI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AGI sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi AGI sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 12:14:11 am |
---|---|
0.5 AGI | dkk 0.1378 |
1 AGI | dkk 0.2756 |
5 AGI | dkk 1.38 |
10 AGI | dkk 2.76 |
50 AGI | dkk 13.78 |
100 AGI | dkk 27.56 |
500 AGI | dkk 137.81 |
1000 AGI | dkk 275.62 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Delysium (AGI) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang AGI
Số tiền | Hôm nay lúc 12:14:11 am |
---|---|
0.5 DKK | AGI 1.81 |
1 DKK | AGI 3.63 |
5 DKK | AGI 18.14 |
10 DKK | AGI 36.28 |
50 DKK | AGI 181.41 |
100 DKK | AGI 362.81 |
500 DKK | AGI 1,814.06 |
1000 DKK | AGI 3,628.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang Delysium (AGI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.