AGI NOK: Giá Delysium NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi AGI sang NOK
AGI NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 AGI to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | kr0.4301 | 1.66% |
Sep 06, 2025 | kr0.4231 | -0.67% |
Sep 05, 2025 | kr0.4259 | 0.87% |
Sep 04, 2025 | kr0.4223 | -2.84% |
Sep 03, 2025 | kr0.4346 | 0.78% |
Sep 02, 2025 | kr0.4312 | 3.68% |
Sep 01, 2025 | kr0.4159 | -2.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AGI sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AGI sang NOK đã tăng 0.96% trong 24 giờ qua.
biểu đồ AGI sang NOK
biểu đồ Delysium sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Delysium Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ AGI sang NOK hiện tại là kr 0.43. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.96% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Delysium là tăng bởi AGI đã giảm bớt 19.62% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
AGI NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 AGI to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 07, 2025 | kr0.4301 | 1.66% |
Sep 06, 2025 | kr0.4231 | -0.67% |
Sep 05, 2025 | kr0.4259 | 0.87% |
Sep 04, 2025 | kr0.4223 | -2.84% |
Sep 03, 2025 | kr0.4346 | 0.78% |
Sep 02, 2025 | kr0.4312 | 3.68% |
Sep 01, 2025 | kr0.4159 | -2.79% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ AGI sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi AGI sang NOK đã tăng 0.96% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi AGI / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Delysium (AGI) sang NOK là kr0.4301 cho mỗi 1 AGI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 AGI sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi AGI sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 03:55:17 am |
---|---|
0.5 AGI | nok 0.215 |
1 AGI | nok 0.4301 |
5 AGI | nok 2.15 |
10 AGI | nok 4.30 |
50 AGI | nok 21.50 |
100 AGI | nok 43.01 |
500 AGI | nok 215.05 |
1000 AGI | nok 430.09 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Delysium (AGI) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang AGI
Số tiền | Hôm nay lúc 03:55:17 am |
---|---|
0.5 NOK | AGI 1.16 |
1 NOK | AGI 2.33 |
5 NOK | AGI 11.63 |
10 NOK | AGI 23.25 |
50 NOK | AGI 116.25 |
100 NOK | AGI 232.51 |
500 NOK | AGI 1,162.54 |
1000 NOK | AGI 2,325.09 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Delysium (AGI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.