DYDX NOK: Giá dYdX NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi DYDX sang NOK
DYDX NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DYDX to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 15, 2025 | kr5.90 | -6.65% |
Sep 14, 2025 | kr6.32 | -4.23% |
Sep 13, 2025 | kr6.60 | 0.13% |
Sep 12, 2025 | kr6.59 | 0.74% |
Sep 11, 2025 | kr6.54 | 3.35% |
Sep 10, 2025 | kr6.33 | 0.93% |
Sep 09, 2025 | kr6.27 | 1.69% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang NOK đã giảm 6.22% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DYDX sang NOK
biểu đồ dYdX sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá dYdX Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ DYDX sang NOK hiện tại là kr 5.91. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 6.22% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của dYdX là giảm bởi DYDX đã giảm bớt 9.64% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DYDX NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DYDX to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 15, 2025 | kr5.90 | -6.65% |
Sep 14, 2025 | kr6.32 | -4.23% |
Sep 13, 2025 | kr6.60 | 0.13% |
Sep 12, 2025 | kr6.59 | 0.74% |
Sep 11, 2025 | kr6.54 | 3.35% |
Sep 10, 2025 | kr6.33 | 0.93% |
Sep 09, 2025 | kr6.27 | 1.69% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang NOK đã giảm 6.22% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DYDX / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ dYdX (DYDX) sang NOK là kr5.92 cho mỗi 1 DYDX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DYDX sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi DYDX sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 04:59:32 pm |
---|---|
0.5 DYDX | nok 2.96 |
1 DYDX | nok 5.92 |
5 DYDX | nok 29.59 |
10 DYDX | nok 59.18 |
50 DYDX | nok 295.92 |
100 DYDX | nok 591.83 |
500 DYDX | nok 2,959.17 |
1000 DYDX | nok 5,918.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của dYdX (DYDX) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang DYDX
Số tiền | Hôm nay lúc 04:59:32 pm |
---|---|
0.5 NOK | DYDX 0.08448 |
1 NOK | DYDX 0.169 |
5 NOK | DYDX 0.8448 |
10 NOK | DYDX 1.69 |
50 NOK | DYDX 8.45 |
100 NOK | DYDX 16.90 |
500 NOK | DYDX 84.48 |
1000 NOK | DYDX 168.97 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang dYdX (DYDX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ DYDX sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
DYDX / USD | $0.6013 |
DYDX / BTC | 0.000005242 BTC |
DYDX / ETH | 0.0001338 ETH |
DYDX / BNB | 0.0006552 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của dYdX (DYDX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.