DYM HUF: Giá Dymension HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi DYM sang HUF
DYM HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DYM to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 09, 2025 | Ft56.42 | -4.48% |
Oct 08, 2025 | Ft59.06 | 2.10% |
Oct 07, 2025 | Ft57.85 | -5.97% |
Oct 06, 2025 | Ft61.52 | 2.72% |
Oct 05, 2025 | Ft59.89 | -0.59% |
Oct 04, 2025 | Ft60.25 | -4.54% |
Oct 03, 2025 | Ft63.11 | -0.15% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYM sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYM sang HUF đã giảm 2.41% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DYM sang HUF
biểu đồ Dymension sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Dymension Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ DYM sang HUF hiện tại là Ft 56.38. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 2.41% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dymension là giảm bởi DYM đã giảm bớt 26.49% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DYM HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DYM to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 09, 2025 | Ft56.42 | -4.48% |
Oct 08, 2025 | Ft59.06 | 2.10% |
Oct 07, 2025 | Ft57.85 | -5.97% |
Oct 06, 2025 | Ft61.52 | 2.72% |
Oct 05, 2025 | Ft59.89 | -0.59% |
Oct 04, 2025 | Ft60.25 | -4.54% |
Oct 03, 2025 | Ft63.11 | -0.15% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYM sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYM sang HUF đã giảm 2.41% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DYM / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dymension (DYM) sang HUF là Ft56.39 cho mỗi 1 DYM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DYM sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi DYM sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 11:32:22 am |
---|---|
0.5 DYM | huf 28.19 |
1 DYM | huf 56.39 |
5 DYM | huf 281.93 |
10 DYM | huf 563.86 |
50 DYM | huf 2,819.31 |
100 DYM | huf 5,638.61 |
500 DYM | huf 28,193.06 |
1000 DYM | huf 56,386.13 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dymension (DYM) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang DYM
Số tiền | Hôm nay lúc 11:32:22 am |
---|---|
0.5 HUF | DYM 0.008867 |
1 HUF | DYM 0.01773 |
5 HUF | DYM 0.08867 |
10 HUF | DYM 0.1773 |
50 HUF | DYM 0.8867 |
100 HUF | DYM 1.77 |
500 HUF | DYM 8.87 |
1000 HUF | DYM 17.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang Dymension (DYM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.