DYM NOK: Giá Dymension NOK (Krone Na Uy) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi DYM sang NOK
DYM NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DYM to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 09, 2025 | kr1.71 | -2.13% |
Oct 08, 2025 | kr1.75 | 2.43% |
Oct 07, 2025 | kr1.71 | -7.04% |
Oct 06, 2025 | kr1.84 | 2.10% |
Oct 05, 2025 | kr1.80 | -0.69% |
Oct 04, 2025 | kr1.81 | -4.54% |
Oct 03, 2025 | kr1.90 | 0.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYM sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYM sang NOK đã tăng 0.52% trong 24 giờ qua.
biểu đồ DYM sang NOK
biểu đồ Dymension sang NOK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Dymension Krone Na Uy
Tỷ giá chuyển đổi từ DYM sang NOK hiện tại là kr 1.71. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.52% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Dymension là tăng bởi DYM đã giảm bớt 24.49% so với NOK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
DYM NOK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 DYM to NOK | 24 giờ |
---|---|---|
Oct 09, 2025 | kr1.71 | -2.13% |
Oct 08, 2025 | kr1.75 | 2.43% |
Oct 07, 2025 | kr1.71 | -7.04% |
Oct 06, 2025 | kr1.84 | 2.10% |
Oct 05, 2025 | kr1.80 | -0.69% |
Oct 04, 2025 | kr1.81 | -4.54% |
Oct 03, 2025 | kr1.90 | 0.03% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ DYM sang NOK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi DYM sang NOK đã tăng 0.52% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi DYM / NOK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Dymension (DYM) sang NOK là kr1.72 cho mỗi 1 DYM. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 DYM sang NOK.
Tỷ lệ chuyển đổi DYM sang NOK
Số tiền | Hôm nay lúc 07:23:10 am |
---|---|
0.5 DYM | nok 0.8575 |
1 DYM | nok 1.72 |
5 DYM | nok 8.58 |
10 DYM | nok 17.15 |
50 DYM | nok 85.75 |
100 DYM | nok 171.51 |
500 DYM | nok 857.54 |
1000 DYM | nok 1,715.08 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Dymension (DYM) sang Norwegian Krone (NOK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NOK sang DYM
Số tiền | Hôm nay lúc 07:23:10 am |
---|---|
0.5 NOK | DYM 0.2915 |
1 NOK | DYM 0.5831 |
5 NOK | DYM 2.92 |
10 NOK | DYM 5.83 |
50 NOK | DYM 29.15 |
100 NOK | DYM 58.31 |
500 NOK | DYM 291.53 |
1000 NOK | DYM 583.06 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Norwegian Krone (NOK) sang Dymension (DYM) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.