OMI đến BNB: Xếp hạng trực tiếp ECOMI đến Philippine Peso
công cụ chuyển đổi OMI sang BNB
Lịch sử tỷ giá OMI sang PHP
Ngày | 1 OMI to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 22, 2024 | ₱0.0000005331 | -0.83% |
Nov 21, 2024 | ₱0.0000005375 | 0.19% |
Nov 20, 2024 | ₱0.0000005365 | 0.05% |
Nov 19, 2024 | ₱0.0000005362 | 13.36% |
Nov 18, 2024 | ₱0.000000473 | -0.21% |
Nov 17, 2024 | ₱0.000000474 | -12.13% |
Nov 16, 2024 | ₱0.0000005394 | 21.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang PHP đã tăng 0.12% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OMI sang BNB
biểu đồ ECOMI sang PHP
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu ECOMI sang Philippine Peso
Tỷ giá chuyển đổi từ OMI sang BNB hiện tại là ₫8.4418. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 0.12% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ECOMI là tăng bởi OMI đã giảm bớt 9.05% so với BNB trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá OMI sang PHP
Ngày | 1 OMI to PHP | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 22, 2024 | ₱0.0000005331 | -0.83% |
Nov 21, 2024 | ₱0.0000005375 | 0.19% |
Nov 20, 2024 | ₱0.0000005365 | 0.05% |
Nov 19, 2024 | ₱0.0000005362 | 13.36% |
Nov 18, 2024 | ₱0.000000473 | -0.21% |
Nov 17, 2024 | ₱0.000000474 | -12.13% |
Nov 16, 2024 | ₱0.0000005394 | 21.29% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang PHP hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang PHP đã tăng 0.12% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OMI / BNB
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ECOMI (OMI) sang BNB là ₱0.01958 cho mỗi 1 OMI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OMI sang BNB.
Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang PHP
Số tiền | Hôm nay lúc 07:43:08 pm |
---|---|
0.5 OMI | php 0.009789 |
1 OMI | php 0.01958 |
5 OMI | php 0.09789 |
10 OMI | php 0.1958 |
50 OMI | php 0.9789 |
100 OMI | php 1.96 |
500 OMI | php 9.79 |
1000 OMI | php 19.58 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ECOMI (OMI) sang Philippine Peso (PHP) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi PHP sang OMI
Số tiền | Hôm nay lúc 07:43:08 pm |
---|---|
0.5 PHP | OMI 25.54 |
1 PHP | OMI 51.08 |
5 PHP | OMI 255.39 |
10 PHP | OMI 510.78 |
50 PHP | OMI 2,553.90 |
100 PHP | OMI 5,107.80 |
500 PHP | OMI 25,539.02 |
1000 PHP | OMI 51,078.04 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Philippine Peso (PHP) sang ECOMI (OMI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.