OMI DKK: Giá ECOMI DKK (Krone Đan Mạch) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OMI sang DKK
OMI DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OMI to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 04, 2025 | kr0.002055 | -5.41% |
Sep 03, 2025 | kr0.002173 | -1.98% |
Sep 02, 2025 | kr0.002217 | 2.03% |
Sep 01, 2025 | kr0.002173 | -9.91% |
Aug 31, 2025 | kr0.002412 | 4.59% |
Aug 30, 2025 | kr0.002306 | -3.56% |
Aug 29, 2025 | kr0.002391 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang DKK đã giảm 1.70% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OMI sang DKK
biểu đồ ECOMI sang DKK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá ECOMI Krone Đan Mạch
Tỷ giá chuyển đổi từ OMI sang DKK hiện tại là kr 0.002052. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.70% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ECOMI là giảm bởi OMI đã tăng thêm 74.02% so với DKK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OMI DKK Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OMI to DKK | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 04, 2025 | kr0.002055 | -5.41% |
Sep 03, 2025 | kr0.002173 | -1.98% |
Sep 02, 2025 | kr0.002217 | 2.03% |
Sep 01, 2025 | kr0.002173 | -9.91% |
Aug 31, 2025 | kr0.002412 | 4.59% |
Aug 30, 2025 | kr0.002306 | -3.56% |
Aug 29, 2025 | kr0.002391 | 0.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang DKK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang DKK đã giảm 1.70% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OMI / DKK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ECOMI (OMI) sang DKK là kr0.002052 cho mỗi 1 OMI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OMI sang DKK.
Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang DKK
Số tiền | Hôm nay lúc 01:31:45 pm |
---|---|
0.5 OMI | dkk 0.001026 |
1 OMI | dkk 0.002052 |
5 OMI | dkk 0.01026 |
10 OMI | dkk 0.02052 |
50 OMI | dkk 0.1026 |
100 OMI | dkk 0.2052 |
500 OMI | dkk 1.03 |
1000 OMI | dkk 2.05 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ECOMI (OMI) sang Danish Krone (DKK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi DKK sang OMI
Số tiền | Hôm nay lúc 01:31:45 pm |
---|---|
0.5 DKK | OMI 243.63 |
1 DKK | OMI 487.25 |
5 DKK | OMI 2,436.26 |
10 DKK | OMI 4,872.51 |
50 DKK | OMI 24,362.57 |
100 DKK | OMI 48,725.13 |
500 DKK | OMI 243,625.67 |
1000 DKK | OMI 487,251.35 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Danish Krone (DKK) sang ECOMI (OMI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.