OMI HUF: Giá ECOMI HUF (Forint Hungary) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi OMI sang HUF
OMI HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OMI to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 06, 2025 | Ft0.1004 | -2.08% |
Sep 05, 2025 | Ft0.1025 | -5.25% |
Sep 04, 2025 | Ft0.1082 | -5.55% |
Sep 03, 2025 | Ft0.1146 | -2.51% |
Sep 02, 2025 | Ft0.1175 | 2.15% |
Sep 01, 2025 | Ft0.115 | -10.24% |
Aug 31, 2025 | Ft0.1282 | 4.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang HUF đã giảm 4.66% trong 24 giờ qua.
biểu đồ OMI sang HUF
biểu đồ ECOMI sang HUF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá ECOMI Forint Hungary
Tỷ giá chuyển đổi từ OMI sang HUF hiện tại là Ft 0.1002. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 4.66% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của ECOMI là giảm bởi OMI đã tăng thêm 63.17% so với HUF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
OMI HUF Lịch sử tỷ giá
Ngày | 1 OMI to HUF | 24 giờ |
---|---|---|
Sep 06, 2025 | Ft0.1004 | -2.08% |
Sep 05, 2025 | Ft0.1025 | -5.25% |
Sep 04, 2025 | Ft0.1082 | -5.55% |
Sep 03, 2025 | Ft0.1146 | -2.51% |
Sep 02, 2025 | Ft0.1175 | 2.15% |
Sep 01, 2025 | Ft0.115 | -10.24% |
Aug 31, 2025 | Ft0.1282 | 4.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ OMI sang HUF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang HUF đã giảm 4.66% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi OMI / HUF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ ECOMI (OMI) sang HUF là Ft0.1003 cho mỗi 1 OMI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 OMI sang HUF.
Tỷ lệ chuyển đổi OMI sang HUF
Số tiền | Hôm nay lúc 03:33:19 pm |
---|---|
0.5 OMI | huf 0.05014 |
1 OMI | huf 0.1003 |
5 OMI | huf 0.5014 |
10 OMI | huf 1.00 |
50 OMI | huf 5.01 |
100 OMI | huf 10.03 |
500 OMI | huf 50.14 |
1000 OMI | huf 100.28 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của ECOMI (OMI) sang Hungarian Forint (HUF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi HUF sang OMI
Số tiền | Hôm nay lúc 03:33:19 pm |
---|---|
0.5 HUF | OMI 4.99 |
1 HUF | OMI 9.97 |
5 HUF | OMI 49.86 |
10 HUF | OMI 99.72 |
50 HUF | OMI 498.61 |
100 HUF | OMI 997.23 |
500 HUF | OMI 4,986.14 |
1000 HUF | OMI 9,972.28 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Hungarian Forint (HUF) sang ECOMI (OMI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.